Kết quả Arsenal vs Sheffield United, 21h00 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 10

  • Arsenal vs Sheffield United: Diễn biến chính

  • 28'
    Edward Nketiah (Assist:Declan Rice) goalnbsp;
    1-0
  • 50'
    Edward Nketiah goalnbsp;
    2-0
  • 58'
    Edward Nketiah (Assist:Emile Smith Rowe) goalnbsp;
    3-0
  • 59'
    3-0
    nbsp;Ben Osborne
    nbsp;Anis Ben Slimane
  • 59'
    3-0
    nbsp;Cameron Archer
    nbsp;Rhian Brewster
  • 60'
    3-0
    Ben Osborne
  • 66'
    Takehiro Tomiyasu nbsp;
    Benjamin William White nbsp;
    3-0
  • 66'
    Leandro Trossard nbsp;
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva nbsp;
    3-0
  • 70'
    3-0
    Jayden Bogle
  • 71'
    3-0
    nbsp;John Fleck
    nbsp;James Mcatee
  • 71'
    3-0
    nbsp;George Baldock
    nbsp;Jayden Bogle
  • 73'
    Fabio Vieira nbsp;
    Emile Smith Rowe nbsp;
    3-0
  • 73'
    Reiss Nelson nbsp;
    Bukayo Saka nbsp;
    3-0
  • 83'
    3-0
    nbsp;Ryan One
    nbsp;Gustavo Hamer
  • 86'
    Fabio Vieira Penalty awarded
    3-0
  • 87'
    3-0
    Oliver Norwood
  • 88'
    Fabio Vieira goalnbsp;
    4-0
  • 89'
    Mohamed El-Nenny nbsp;
    Declan Rice nbsp;
    4-0
  • 90'
    Takehiro Tomiyasu goalnbsp;
    5-0
  • Arsenal vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị

  • Arsenal4-3-3
    22
    David Raya
    35
    Olexandr Zinchenko
    15
    Jakub Kiwior
    2
    William Saliba
    4
    Benjamin William White
    10
    Emile Smith Rowe
    41
    Declan Rice
    29
    Kai Havertz
    11
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva
    14
    Edward Nketiah
    7
    Bukayo Saka
    8
    Gustavo Hamer
    7
    Rhian Brewster
    28
    James Mcatee
    21
    Vinicius de Souza Costa
    16
    Oliver Norwood
    25
    Anis Ben Slimane
    20
    Jayden Bogle
    5
    Auston Trusty
    19
    Jack Robinson
    14
    Luke Thomas
    18
    Wes Foderingham
    Sheffield United4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Leandro Trossard
    25Mohamed El-Nenny
    18Takehiro Tomiyasu
    21Fabio Vieira
    24Reiss Nelson
    6Gabriel Dos Santos Magalhaes
    20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
    8Martin Odegaard
    1Aaron Ramsdale
    Cameron Archer 10
    George Baldock 2
    Ben Osborne 23
    John Fleck 4
    Ryan One 26
    Yasser Larouci 27
    Andrew Brooks 35
    Adam Davies 1
    Benie Adama Traore 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Amatriain Arteta Mikel
    Chris Wilder
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Arsenal vs Sheffield United: Số liệu thống kê

  • Arsenal
    Sheffield United
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 660
    Số đường chuyền
    323
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 132
    Pha tấn công
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation