Kết quả Aston Villa vs Burnley, 22h00 ngày 30/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 20

  • Aston Villa vs Burnley: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    nbsp;Hannes Delcroix
    nbsp;Louis Beyer
  • 18'
    Ezri Konsa Ngoyo
    0-0
  • 23'
    0-0
    Charlie Taylor
  • 28'
    Leon Bailey (Assist:Ollie Watkins) goalnbsp;
    1-0
  • 31'
    1-1
    goalnbsp;Zeki Amdouni (Assist:Dara O Shea)
  • 42'
    1-1
    Sander Berge
  • 42'
    Moussa Diaby (Assist:Ollie Watkins) goalnbsp;
    2-1
  • 56'
    2-1
    Sander Berge
  • 59'
    2-1
    nbsp;Aaron Ramsey
    nbsp;Zeki Amdouni
  • 62'
    Pau Torres nbsp;
    Clement Lenglet nbsp;
    2-1
  • 71'
    2-2
    goalnbsp;Lyle Foster (Assist:Johann Berg Gudmundsson)
  • 74'
    2-2
    nbsp;Mike Tresor Ndayishimiye
    nbsp;Wilson Odobert
  • 74'
    2-2
    nbsp;Connor Roberts
    nbsp;Johann Berg Gudmundsson
  • 82'
    Jhon Durán nbsp;
    Moussa Diaby nbsp;
    2-2
  • 88'
    Jacob Ramsey
    2-2
  • 89'
    Douglas Luiz Soares de Paulo goalnbsp;
    3-2
  • 90'
    John McGinn
    3-2
  • 90'
    Damian Martinez
    3-2
  • 90'
    Leander Dendoncker nbsp;
    Leon Bailey nbsp;
    3-2
  • Aston Villa vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-4-1-1
    1
    Damian Martinez
    15
    Alexandre Moreno Lopera
    17
    Clement Lenglet
    3
    Diego Carlos
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    41
    Jacob Ramsey
    6
    Douglas Luiz Soares de Paulo
    7
    John McGinn
    31
    Leon Bailey
    19
    Moussa Diaby
    11
    Ollie Watkins
    17
    Lyle Foster
    25
    Zeki Amdouni
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    16
    Sander Berge
    8
    Josh Brownhill
    47
    Wilson Odobert
    22
    Victor Alexander da Silva,Vitinho
    2
    Dara O Shea
    5
    Louis Beyer
    3
    Charlie Taylor
    1
    James Trafford
    Burnley4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Leander Dendoncker
    24Jhon Durán
    14Pau Torres
    22Nicolo Zaniolo
    16Calum Chambers
    47Tim Iroegbunam
    78Sam Proctor
    42Filip Marschall
    Mike Tresor Ndayishimiye 31
    Hannes Delcroix 44
    Aaron Ramsey 21
    Connor Roberts 14
    Jacob Bruun Larsen 34
    Michael Obafemi 45
    Nathan Redmond 15
    Jay Rodriguez 9
    Arijanet Muric 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Vincent Kompany
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs Burnley: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Burnley
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 454
    Số đường chuyền
    237
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    57
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation