Kết quả Brentford vs Aston Villa, 21h00 ngày 17/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 17

  • Brentford vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 45'
    Keane Lewis-Potter goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Christian Norgaard
    1-0
  • 65'
    1-0
    nbsp;Leon Bailey
    nbsp;Matthew Cash
  • 65'
    1-0
    nbsp;Jhon Durán
    nbsp;Moussa Diaby
  • 68'
    Frank Ogochukwu Onyeka nbsp;
    Mikkel Damsgaard nbsp;
    1-0
  • 68'
    Neal Maupay nbsp;
    Keane Lewis-Potter nbsp;
    1-0
  • 70'
    Ben Mee Card changed
    1-0
  • 71'
    Ben Mee
    1-0
  • 76'
    Nathan Collins nbsp;
    Yoane Wissa nbsp;
    1-0
  • 77'
    1-1
    goalnbsp;Alexandre Moreno Lopera (Assist:Leon Bailey)
  • 80'
    1-1
    Leon Bailey
  • 81'
    1-1
    nbsp;Nicolo Zaniolo
    nbsp;Pau Torres
  • 85'
    1-2
    goalnbsp;Ollie Watkins (Assist:Boubacar Kamara)
  • 86'
    1-2
    Ezri Konsa Ngoyo
  • 86'
    Saman Ghoddos
    1-2
  • 87'
    1-2
    Jhon Durán
  • 88'
    Vitaly Janelt
    1-2
  • 88'
    Yegor Yarmolyuk nbsp;
    Vitaly Janelt nbsp;
    1-2
  • 89'
    Dakota Ochsenham nbsp;
    Mads Roerslev Rasmussen nbsp;
    1-2
  • 90'
    Frank Ogochukwu Onyeka
    1-2
  • 90'
    Yegor Yarmolyuk
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Leander Dendoncker
    nbsp;Jacob Ramsey
  • 90'
    Neal Maupay
    1-2
  • 90'
    1-2
    Damian Martinez
  • 90'
    1-2
    Boubacar Kamara
  • Brentford vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Brentford3-5-2
    1
    Mark Flekken
    16
    Ben Mee
    5
    Ethan Pinnock
    13
    Mathias Zanka Jorgensen
    14
    Saman Ghoddos
    27
    Vitaly Janelt
    6
    Christian Norgaard
    24
    Mikkel Damsgaard
    30
    Mads Roerslev Rasmussen
    23
    Keane Lewis-Potter
    11
    Yoane Wissa
    11
    Ollie Watkins
    19
    Moussa Diaby
    2
    Matthew Cash
    7
    John McGinn
    44
    Boubacar Kamara
    41
    Jacob Ramsey
    15
    Alexandre Moreno Lopera
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    3
    Diego Carlos
    14
    Pau Torres
    1
    Damian Martinez
    Aston Villa3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Neal Maupay
    22Nathan Collins
    15Frank Ogochukwu Onyeka
    33Yegor Yarmolyuk
    37Dakota Ochsenham
    21Thomas Strakosha
    26Shandon Baptiste
    25Myles Peart-Harris
    4Charlie Goode
    Leander Dendoncker 32
    Jhon Durán 24
    Nicolo Zaniolo 22
    Leon Bailey 31
    Clement Lenglet 17
    Calum Chambers 16
    Tim Iroegbunam 47
    Filip Marschall 42
    Sam Proctor 78
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Frank
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brentford vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Brentford
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 250
    Số đường chuyền
    528
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Pha tấn công
    124
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    80
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation