Kết quả Brighton Hove Albion vs Crystal Palace, 22h00 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 23

  • Brighton Hove Albion vs Crystal Palace: Diễn biến chính

  • 3'
    Lewis Dunk (Assist:Pascal Gross) goalnbsp;
    1-0
  • 16'
    1-0
    Marc Guehi
  • 28'
    1-0
    nbsp;Adam Wharton
    nbsp;Marc Guehi
  • 33'
    Jack Hinshelwood (Assist:Tariq Lamptey) goalnbsp;
    2-0
  • 34'
    Facundo Buonanotte (Assist:Pascal Gross) goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Michael Olise
    nbsp;Jeffrey Schlupp
  • 56'
    3-0
    nbsp;Matheus Franca de Oliveira
    nbsp;Michael Olise
  • 59'
    3-0
    Matheus Franca de Oliveira
  • 62'
    3-0
    Daniel Munoz
  • 69'
    Danny Welbeck nbsp;
    Evan Ferguson nbsp;
    3-0
  • 71'
    3-1
    goalnbsp;Jean Philippe Mateta (Assist:Joachim Andersen)
  • 80'
    3-1
    nbsp;Odsonne Edouard
    nbsp;Jean Philippe Mateta
  • 80'
    3-1
    nbsp;Naouirou Ahamada
    nbsp;Will Hughes
  • 80'
    Carlos Baleba nbsp;
    Facundo Buonanotte nbsp;
    3-1
  • 80'
    Pervis Josue Estupinan Tenorio nbsp;
    Tariq Lamptey nbsp;
    3-1
  • 84'
    João Pedro Junqueira de Jesus (Assist:Danny Welbeck) goalnbsp;
    4-1
  • 88'
    Anssumane Fati nbsp;
    Igor Julio dos Santos de Paulo nbsp;
    4-1
  • 88'
    Adam Lallana nbsp;
    João Pedro Junqueira de Jesus nbsp;
    4-1
  • 90'
    Danny Welbeck
    4-1
  • Brighton Hove Albion vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị

  • Brighton Hove Albion3-4-2-1
    1
    Bart Verbruggen
    3
    Igor Julio dos Santos de Paulo
    5
    Lewis Dunk
    29
    Jan Paul Van Hecke
    2
    Tariq Lamptey
    11
    Billy Gilmour
    13
    Pascal Gross
    41
    Jack Hinshelwood
    9
    João Pedro Junqueira de Jesus
    40
    Facundo Buonanotte
    28
    Evan Ferguson
    9
    Jordan Ayew
    14
    Jean Philippe Mateta
    15
    Jeffrey Schlupp
    8
    Jefferson Andres Lerma Solis
    26
    Chris Richards
    19
    Will Hughes
    12
    Daniel Munoz
    16
    Joachim Andersen
    6
    Marc Guehi
    3
    Tyrick Mitchell
    30
    Dean Henderson
    Crystal Palace4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Carlos Baleba
    30Pervis Josue Estupinan Tenorio
    31Anssumane Fati
    14Adam Lallana
    18Danny Welbeck
    15Jakub Moder
    4Adam Webster
    23Jason Steele
    47Benicio Baker Boaitey
    Matheus Franca de Oliveira 11
    Odsonne Edouard 22
    Michael Olise 7
    Naouirou Ahamada 29
    Adam Wharton 20
    Jairo Riedewald 44
    James Tomkins 5
    Samuel Johnstone 1
    David Ozoh 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabian Hurzeler
    Oliver Glasner
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brighton Hove Albion vs Crystal Palace: Số liệu thống kê

  • Brighton Hove Albion
    Crystal Palace
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 847
    Số đường chuyền
    377
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation