Kết quả Brighton Hove Albion vs Tottenham Hotspur, 02h30 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 19

  • Brighton Hove Albion vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính

  • 11'
    Jack Hinshelwood (Assist:João Pedro Junqueira de Jesus) goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    Danny Welbeck Penalty awarded
    1-0
  • 23'
    1-0
    Dejan Kulusevski
  • 24'
    João Pedro Junqueira de Jesus goalnbsp;
    2-0
  • 43'
    Facundo Buonanotte
    2-0
  • 46'
    Pervis Josue Estupinan Tenorio nbsp;
    Igor Julio dos Santos de Paulo nbsp;
    2-0
  • 57'
    2-0
    Richarlison de Andrade
  • 59'
    Carlos Baleba nbsp;
    Facundo Buonanotte nbsp;
    2-0
  • 63'
    Pervis Josue Estupinan Tenorio (Assist:James Milner) goalnbsp;
    3-0
  • 65'
    3-0
    nbsp;Giovani Lo Celso
    nbsp;Richarlison de Andrade
  • 65'
    3-0
    nbsp;Bryan Gil Salvatierra
    nbsp;Pape Matar Sarr
  • 69'
    Evan Ferguson nbsp;
    Danny Welbeck nbsp;
    3-0
  • 69'
    Jakub Moder nbsp;
    James Milner nbsp;
    3-0
  • 70'
    Jakub Moder
    3-0
  • 70'
    3-0
    nbsp;Alejo Veliz
    nbsp;Brennan Johnson
  • 75'
    João Pedro Junqueira de Jesus goalnbsp;
    4-0
  • 81'
    4-1
    goalnbsp;Alejo Veliz (Assist:Son Heung Min)
  • 82'
    Lewis Dunk
    4-1
  • 85'
    4-2
    goalnbsp;Ben Davies (Assist:Pedro Porro)
  • 90'
    Adam Lallana nbsp;
    João Pedro Junqueira de Jesus nbsp;
    4-2
  • Brighton Hove Albion vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị

  • Brighton Hove Albion4-3-1-2
    23
    Jason Steele
    3
    Igor Julio dos Santos de Paulo
    5
    Lewis Dunk
    29
    Jan Paul Van Hecke
    41
    Jack Hinshelwood
    6
    James Milner
    11
    Billy Gilmour
    13
    Pascal Gross
    40
    Facundo Buonanotte
    18
    Danny Welbeck
    9
    João Pedro Junqueira de Jesus
    9
    Richarlison de Andrade
    22
    Brennan Johnson
    21
    Dejan Kulusevski
    7
    Son Heung Min
    29
    Pape Matar Sarr
    5
    Pierre Emile Hojbjerg
    23
    Pedro Porro
    12
    Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
    33
    Ben Davies
    38
    Iyenoma Destiny Udogie
    13
    Guglielmo Vicario
    Tottenham Hotspur4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Carlos Baleba
    30Pervis Josue Estupinan Tenorio
    28Evan Ferguson
    15Jakub Moder
    14Adam Lallana
    8Mahmoud Dahoud
    1Bart Verbruggen
    53Luca Barrington
    47Benicio Baker Boaitey
    Alejo Veliz 36
    Giovani Lo Celso 18
    Bryan Gil Salvatierra 11
    Jamie Donley 63
    Fraser Forster 20
    Alfie Dorrington 65
    Eric Dier 15
    Ashley Phillips 35
    Yago Alonso 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabian Hurzeler
    Ange Postecoglou
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brighton Hove Albion vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê

  • Brighton Hove Albion
    Tottenham Hotspur
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 453
    Số đường chuyền
    515
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    78
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation