Kết quả Burnley vs Brighton Hove Albion, 21h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 33

  • Burnley vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    nbsp;Igor Julio dos Santos de Paulo
    nbsp;Pervis Josue Estupinan Tenorio
  • 28'
    Josh Cullen
    0-0
  • 46'
    Charlie Taylor nbsp;
    Victor Alexander da Silva,Vitinho nbsp;
    0-0
  • 62'
    Jay Rodriguez nbsp;
    David Datro Fofana nbsp;
    0-0
  • 67'
    Josh Brownhill nbsp;
    Hjalmar Ekdal nbsp;
    0-0
  • 74'
    Josh Brownhill goalnbsp;
    1-0
  • 77'
    1-0
    nbsp;Adam Lallana
    nbsp;Adingra Simon
  • 77'
    1-0
    nbsp;Anssumane Fati
    nbsp;Jakub Moder
  • 77'
    1-0
    nbsp;Facundo Buonanotte
    nbsp;Danny Welbeck
  • 79'
    1-1
    Arijanet Muric(OW)
  • 86'
    Mike Tresor Ndayishimiye nbsp;
    Jacob Bruun Larsen nbsp;
    1-1
  • 89'
    1-1
    nbsp;Mark OMahony
    nbsp;João Pedro Junqueira de Jesus
  • 90'
    1-1
    Joel Veltman
  • 90'
    1-1
    Mark OMahony
  • Burnley vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị

  • Burnley4-4-2
    49
    Arijanet Muric
    22
    Victor Alexander da Silva,Vitinho
    33
    Maxime Esteve
    18
    Hjalmar Ekdal
    20
    Lorenz Assignon
    34
    Jacob Bruun Larsen
    16
    Sander Berge
    24
    Josh Cullen
    17
    Lyle Foster
    23
    David Datro Fofana
    47
    Wilson Odobert
    18
    Danny Welbeck
    24
    Adingra Simon
    15
    Jakub Moder
    9
    João Pedro Junqueira de Jesus
    13
    Pascal Gross
    20
    Carlos Baleba
    34
    Joel Veltman
    29
    Jan Paul Van Hecke
    5
    Lewis Dunk
    30
    Pervis Josue Estupinan Tenorio
    1
    Bart Verbruggen
    Brighton Hove Albion4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Mike Tresor Ndayishimiye
    9Jay Rodriguez
    3Charlie Taylor
    8Josh Brownhill
    10Benson Hedilazio
    42Han-Noah Massengo
    7Johann Berg Gudmundsson
    25Zeki Amdouni
    1James Trafford
    Facundo Buonanotte 40
    Anssumane Fati 31
    Adam Lallana 14
    Mark OMahony 55
    Igor Julio dos Santos de Paulo 3
    Valentin Barco 19
    Cameron Peupion 44
    Jason Steele 23
    Odel Offiah 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Fabian Hurzeler
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Burnley vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê

  • Burnley
    Brighton Hove Albion
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 444
    Số đường chuyền
    559
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation