Kết quả Sheffield United vs Brighton Hove Albion, 21h00 ngày 18/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 25

  • Sheffield United vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính

  • 13'
    Mason Holgate
    0-0
  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Facundo Buonanotte (Assist:Lewis Dunk)
  • 24'
    0-2
    goalnbsp;Danny Welbeck
  • 31'
    Auston Trusty nbsp;
    William Osula nbsp;
    0-2
  • 45'
    0-2
    Tariq Lamptey
  • 45'
    Ben Osborne Goal Disallowed
    0-2
  • 46'
    0-2
    nbsp;Igor Julio dos Santos de Paulo
    nbsp;Adam Webster
  • 46'
    0-2
    nbsp;Jakub Moder
    nbsp;Tariq Lamptey
  • 56'
    0-2
    Facundo Buonanotte
  • 63'
    Andrew Brooks nbsp;
    Yasser Larouci nbsp;
    0-2
  • 66'
    0-2
    nbsp;Evan Ferguson
    nbsp;Facundo Buonanotte
  • 75'
    0-3
    Jack Robinson(OW)
  • 76'
    0-3
    nbsp;Anssumane Fati
    nbsp;Kaoru Mitoma
  • 78'
    0-4
    goalnbsp;Adingra Simon (Assist:Pascal Gross)
  • 79'
    Rhian Brewster nbsp;
    James Mcatee nbsp;
    0-4
  • 79'
    Thomas Davies nbsp;
    Gustavo Hamer nbsp;
    0-4
  • 79'
    Oliver Norwood nbsp;
    Ben Osborne nbsp;
    0-4
  • 81'
    0-4
    nbsp;Pervis Josue Estupinan Tenorio
    nbsp;Danny Welbeck
  • 85'
    0-5
    goalnbsp;Adingra Simon
  • 90'
    Thomas Davies
    0-5
  • 90'
    0-5
    Bart Verbruggen
  • 90'
    0-5
    Billy Gilmour
  • Sheffield United vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield United3-5-1-1
    18
    Wes Foderingham
    19
    Jack Robinson
    15
    Anel Ahmedhodzic
    30
    Mason Holgate
    27
    Yasser Larouci
    23
    Ben Osborne
    21
    Vinicius de Souza Costa
    8
    Gustavo Hamer
    20
    Jayden Bogle
    28
    James Mcatee
    32
    William Osula
    18
    Danny Welbeck
    24
    Adingra Simon
    40
    Facundo Buonanotte
    22
    Kaoru Mitoma
    13
    Pascal Gross
    11
    Billy Gilmour
    4
    Adam Webster
    29
    Jan Paul Van Hecke
    5
    Lewis Dunk
    2
    Tariq Lamptey
    1
    Bart Verbruggen
    Brighton Hove Albion4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Auston Trusty
    22Thomas Davies
    7Rhian Brewster
    35Andrew Brooks
    16Oliver Norwood
    13Ivo Grbic
    9Oliver McBurnie
    24Oliver Arblaster
    45Billy Blacker
    Pervis Josue Estupinan Tenorio 30
    Evan Ferguson 28
    Jakub Moder 15
    Anssumane Fati 31
    Igor Julio dos Santos de Paulo 3
    Carlos Baleba 20
    Joel Veltman 34
    Jason Steele 23
    Benicio Baker Boaitey 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Chris Wilder
    Fabian Hurzeler
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield United vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê

  • Sheffield United
    Brighton Hove Albion
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19%
    Kiểm soát bóng
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 208
    Số đường chuyền
    856
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Chuyền chính xác
    94%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Pha tấn công
    138
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    90
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation