Kết quả Brighton Hove Albion vs Crystal Palace, 21h00 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 16

  • Brighton Hove Albion vs Crystal Palace: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goalnbsp;Trevoh Thomas Chalobah (Assist:Ismaila Sarr)
  • 33'
    0-2
    goalnbsp;Ismaila Sarr (Assist:Tyrick Mitchell)
  • 45'
    0-2
    Marc Guehi
  • 45'
    Lewis Dunk
    0-2
  • 46'
    Julio Cesar Enciso nbsp;
    Tariq Lamptey nbsp;
    0-2
  • 51'
    0-2
    Daniel Munoz
  • 60'
    0-2
    nbsp;Edward Nketiah
    nbsp;Jean Philippe Mateta
  • 60'
    0-2
    nbsp;Daichi Kamada
    nbsp;Eberechi Eze
  • 67'
    0-2
    Daniel Munoz Goal Disallowed
  • 69'
    0-2
    Dean Henderson
  • 72'
    Evan Ferguson nbsp;
    Georginio Rutter nbsp;
    0-2
  • 72'
    Brajan Gruda nbsp;
    Yasin Ayari nbsp;
    0-2
  • 72'
    Simon Adingra nbsp;
    Yankuba Minteh nbsp;
    0-2
  • 79'
    0-2
    Ismaila Sarr
  • 82'
    0-3
    goalnbsp;Ismaila Sarr (Assist:Edward Nketiah)
  • 85'
    0-3
    nbsp;Cheick Oumar Doucoure
    nbsp;Will Hughes
  • 85'
    0-3
    nbsp;Nathaniel Clyne
    nbsp;Tyrick Mitchell
  • 87'
    Marc Guehi(OW)
    1-3
  • 88'
    Mats Wieffer nbsp;
    Carlos Baleba nbsp;
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Justin Devenny
    nbsp;Ismaila Sarr
  • Brighton Hove Albion vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị

  • Brighton Hove Albion4-2-3-1
    1
    Bart Verbruggen
    30
    Pervis Josue Estupinan Tenorio
    5
    Lewis Dunk
    29
    Jan Paul Van Hecke
    2
    Tariq Lamptey
    26
    Yasin Ayari
    20
    Carlos Baleba
    22
    Kaoru Mitoma
    14
    Georginio Rutter
    17
    Yankuba Minteh
    9
    João Pedro Junqueira de Jesus
    14
    Jean Philippe Mateta
    7
    Ismaila Sarr
    10
    Eberechi Eze
    12
    Daniel Munoz
    19
    Will Hughes
    8
    Jefferson Andres Lerma Solis
    3
    Tyrick Mitchell
    27
    Trevoh Thomas Chalobah
    5
    Maxence Lacroix
    6
    Marc Guehi
    1
    Dean Henderson
    Crystal Palace3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Brajan Gruda
    28Evan Ferguson
    27Mats Wieffer
    10Julio Cesar Enciso
    11Simon Adingra
    15Jakub Moder
    23Jason Steele
    44Ruairi McConville
    3Igor Julio dos Santos de Paulo
    Daichi Kamada 18
    Cheick Oumar Doucoure 28
    Edward Nketiah 9
    Nathaniel Clyne 17
    Justin Devenny 55
    Jeffrey Schlupp 15
    Matt Turner 30
    Caleb Kporha 58
    Asher Agbinone 64
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabian Hurzeler
    Oliver Glasner
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brighton Hove Albion vs Crystal Palace: Số liệu thống kê

  • Brighton Hove Albion
    Crystal Palace
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 563
    Số đường chuyền
    307
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Pha tấn công
    53
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation