Kết quả Brighton Hove Albion vs Wolves, 21h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 9

  • Brighton Hove Albion vs Wolves: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    Toti Gomes
  • 45'
    0-0
    Jorgen Strand Larsen
  • 45'
    Danny Welbeck (Assist:Georginio Rutter) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Pablo Sarabia Garcia
    nbsp;Mario Lemina
  • 46'
    1-0
    nbsp;Carlos Borges
    nbsp;Toti Gomes
  • 50'
    1-0
    Rayan Ait Nouri
  • 56'
    Georginio Rutter
    1-0
  • 70'
    Igor Julio dos Santos de Paulo
    1-0
  • 72'
    Brajan Gruda nbsp;
    Ferdi Kadioglu nbsp;
    1-0
  • 73'
    Evan Ferguson nbsp;
    Danny Welbeck nbsp;
    1-0
  • 74'
    Pervis Josue Estupinan Tenorio
    1-0
  • 80'
    Tariq Lamptey nbsp;
    Georginio Rutter nbsp;
    1-0
  • 80'
    Mats Wieffer nbsp;
    Carlos Baleba nbsp;
    1-0
  • 85'
    Evan Ferguson (Assist:Tariq Lamptey) goalnbsp;
    2-0
  • 88'
    2-1
    goalnbsp;Rayan Ait Nouri
  • 89'
    Julio Cesar Enciso nbsp;
    Kaoru Mitoma nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Andre Trindade da Costa Neto
    nbsp;Jorgen Strand Larsen
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Matheus Cunha (Assist:Thomas Glyn Doyle)
  • 90'
    2-2
    nbsp;Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    nbsp;Joao Victor Gomes da Silva
  • 90'
    2-2
    nbsp;Rodrigo Martins Gomes
    nbsp;Carlos Borges
  • Brighton Hove Albion vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Brighton Hove Albion4-4-2
    1
    Bart Verbruggen
    30
    Pervis Josue Estupinan Tenorio
    3
    Igor Julio dos Santos de Paulo
    29
    Jan Paul Van Hecke
    34
    Joel Veltman
    22
    Kaoru Mitoma
    26
    Yasin Ayari
    20
    Carlos Baleba
    24
    Ferdi Kadioglu
    18
    Danny Welbeck
    14
    Georginio Rutter
    9
    Jorgen Strand Larsen
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    10
    Matheus Cunha
    22
    Nelson Cabral Semedo
    20
    Thomas Glyn Doyle
    5
    Mario Lemina
    3
    Rayan Ait Nouri
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    15
    Craig Dawson
    24
    Toti Gomes
    1
    Jose Sa
    Wolves3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Brajan Gruda
    2Tariq Lamptey
    28Evan Ferguson
    27Mats Wieffer
    10Julio Cesar Enciso
    38Killian Cahill
    15Jakub Moder
    23Jason Steele
    11Simon Adingra
    Andre Trindade da Costa Neto 7
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29
    Rodrigo Martins Gomes 19
    Carlos Borges 26
    Pablo Sarabia Garcia 21
    Jean-Ricner Bellegarde 27
    Matt Doherty 2
    Daniel Bentley 25
    Pedro Lima 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabian Hurzeler
    Gary ONeil
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brighton Hove Albion vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Brighton Hove Albion
    Wolves
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 452
    Số đường chuyền
    438
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation