Kết quả Liverpool vs AFC Bournemouth, 21h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 5

  • Liverpool vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Ryan Christie
  • 4'
    0-0
    Antoine Semenyo Goal Disallowed
  • 18'
    0-0
    Justin Kluivert
  • 26'
    Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Ibrahima Konate) goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Trent John Alexander-Arnold) goalnbsp;
    2-0
  • 37'
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro (Assist:Mohamed Salah Ghaly) goalnbsp;
    3-0
  • 45'
    3-0
    Dean Huijsen
  • 46'
    3-0
    nbsp;Dango Ouattara
    nbsp;Justin Kluivert
  • 60'
    Ibrahima Konate
    3-0
  • 61'
    Curtis Jones nbsp;
    Dominik Szoboszlai nbsp;
    3-0
  • 69'
    3-0
    nbsp;Alex Scott
    nbsp;Ryan Christie
  • 70'
    3-0
    nbsp;Adam Smith
    nbsp;Julian Vincente Araujo
  • 70'
    3-0
    nbsp;Luis Sinisterra
    nbsp;Antoine Semenyo
  • 72'
    Federico Chiesa nbsp;
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro nbsp;
    3-0
  • 72'
    Cody Gakpo nbsp;
    Luis Fernando Diaz Marulanda nbsp;
    3-0
  • 76'
    3-0
    nbsp;Enes Unal
    nbsp;Francisco Evanilson de Lima Barbosa
  • 87'
    3-0
    Lewis Cook
  • Liverpool vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool4-2-3-1
    62
    Caoimhin Kelleher
    26
    Andrew Robertson
    4
    Virgil van Dijk
    5
    Ibrahima Konate
    66
    Trent John Alexander-Arnold
    10
    Alexis Mac Allister
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    8
    Dominik Szoboszlai
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    9
    Francisco Evanilson de Lima Barbosa
    24
    Antoine Semenyo
    19
    Justin Kluivert
    16
    Marcus Tavernier
    4
    Lewis Cook
    10
    Ryan Christie
    22
    Julian Vincente Araujo
    27
    Ilya Zabarnyi
    2
    Dean Huijsen
    3
    Milos Kerkez
    13
    Kepa Arrizabalaga Revuelta
    AFC Bournemouth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Federico Chiesa
    18Cody Gakpo
    17Curtis Jones
    56Vitezslav Jaros
    21Konstantinos Tsimikas
    20Diogo Jota
    2Joseph Gomez
    78Jarell Quansah
    84Conor Bradley
    Dango Ouattara 11
    Luis Sinisterra 17
    Enes Unal 26
    Alex Scott 8
    Adam Smith 15
    Marcos Senesi 5
    Mark Travers 42
    James Hill 23
    David Brooks 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Andoni Iraola Sagama
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Liverpool vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê

  • Liverpool
    AFC Bournemouth
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 584
    Số đường chuyền
    389
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation