Kết quả Brisbane Roar vs FC Macarthur, 15h45 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 13

  • Brisbane Roar vs FC Macarthur: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Ulises Alejandro Davila Plascencia (Assist:Jed Drew)
  • 36'
    0-1
    Ulises Alejandro Davila Plascencia
  • 36'
    Joe Caletti
    0-1
  • 46'
    Jonas Markovski nbsp;
    Thomas Waddingham nbsp;
    0-1
  • 47'
    0-1
    Kealey Adamson
  • 53'
    0-2
    goalnbsp;Raphael Borges Rodrigues (Assist:Valere Germain)
  • 58'
    Louis Zabala nbsp;
    Ryan Lethlean nbsp;
    0-2
  • 58'
    Ayom Majok nbsp;
    Carlo Armiento nbsp;
    0-2
  • 59'
    0-3
    goalnbsp;Jed Drew
  • 62'
    Jonas Markovski (Assist:James O Shea) goalnbsp;
    1-3
  • 66'
    1-3
    nbsp;Clayton Lewis
    nbsp;Kealey Adamson
  • 66'
    1-3
    nbsp;Yianni Nicolaou
    nbsp;Jed Drew
  • 66'
    Alex Parsons
    1-3
  • 67'
    Jack Hingert
    1-3
  • 71'
    1-3
    nbsp;Bernardo
    nbsp;Raphael Borges Rodrigues
  • 71'
    Keegan Jelacic nbsp;
    Alex Parsons nbsp;
    1-3
  • 72'
    Ayom Majok
    1-3
  • 79'
    Taras Gomulka nbsp;
    Joe Caletti nbsp;
    1-3
  • 88'
    1-3
    Tomislav Uskok
  • 88'
    Keegan Jelacic
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Jerry Skotadis
    nbsp;Kearyn Baccus
  • 90'
    1-3
    Bernardo
  • Brisbane Roar vs FC Macarthur: Đội hình chính và dự bị

  • Brisbane Roar4-4-2
    1
    Macklin Freke
    44
    Ryan Lethlean
    5
    Tom Aldred
    27
    Kai Trewin
    19
    Jack Hingert
    17
    Carlo Armiento
    26
    James O Shea
    6
    Joe Caletti
    10
    Nikola Mileusnic
    16
    Thomas Waddingham
    22
    Alex Parsons
    98
    Valere Germain
    10
    Ulises Alejandro Davila Plascencia
    37
    Jed Drew
    15
    Kearyn Baccus
    8
    Jake Hollman
    17
    Raphael Borges Rodrigues
    20
    Kealey Adamson
    6
    Tomislav Uskok
    4
    Matthew Jurman
    13
    Ivan Vujica
    12
    Filip Kurto
    FC Macarthur4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Jonas Markovski
    35Louis Zabala
    99Ayom Majok
    23Keegan Jelacic
    12Taras Gomulka
    29Matt Acton
    32James Nikolovski
    Yianni Nicolaou 22
    Clayton Lewis 23
    Bernardo 21
    Jerry Skotadis 27
    Daniel Nizic 1
    Lachlan Rose 31
    Ali Auglah 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ross Aloisi
    Mile Sterjovski
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Brisbane Roar vs FC Macarthur: Số liệu thống kê

  • Brisbane Roar
    FC Macarthur
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 520
    Số đường chuyền
    476
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 125
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs