Kết quả Brisbane Roar vs Melbourne Victory, 13h00 ngày 03/03
Kết quả Brisbane Roar vs Melbourne Victory
Nhận định Brisbane Roar vs Melbourne Victory, 13h00 ngày 3/3
Đối đầu Brisbane Roar vs Melbourne Victory
Phong độ Brisbane Roar gần đây
Phong độ Melbourne Victory gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/03/202413:00
-
Brisbane Roar 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
1.01O 2.75
0.88U 2.75
1.001
3.00X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brisbane Roar vs Melbourne Victory
-
Sân vận động: Suncorp Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 19
-
Brisbane Roar vs Melbourne Victory: Diễn biến chính
-
15'0-0Jason Geria
-
23'Marco Rojas nbsp;1-0
-
35'1-1nbsp;Zinedine Machach (Assist:Adama Traore)
-
39'Henry Hore1-1
-
56'Marco Rojas (Assist:Keegan Jelacic) nbsp;2-1
-
57'James O Shea nbsp;
Florin Berenguer nbsp;2-1 -
57'Nikola Mileusnic nbsp;
Joe Caletti nbsp;2-1 -
62'Antonee Burke-Gilroy2-1
-
66'2-1nbsp;Roly Bonevacia
nbsp;Ryan Teague -
67'2-1nbsp;Ben Folami
nbsp;Daniel Arzani -
67'Ayom Majok nbsp;
Marco Rojas nbsp;2-1 -
70'Thomas Waddingham nbsp;3-1
-
74'3-1nbsp;Nishan Velupillay
nbsp;Salim Khelifi -
74'3-1nbsp;Christopher Oikonomidis
nbsp;Zinedine Machach -
82'3-1nbsp;Fabian Monge
nbsp;Jake Brimmer -
86'3-2nbsp;Roly Bonevacia (Assist:Ben Folami)
-
87'Jonas Markovski nbsp;
Thomas Waddingham nbsp;3-2 -
90'Keegan Jelacic3-2
-
Brisbane Roar vs Melbourne Victory: Đội hình chính và dự bị
-
Brisbane Roar4-4-21Macklin Freke21Antonee Burke-Gilroy27Kai Trewin5Tom Aldred19Jack Hingert20Marco Rojas13Henry Hore6Joe Caletti23Keegan Jelacic7Florin Berenguer16Thomas Waddingham10Bruno Fornaroli19Daniel Arzani8Zinedine Machach23Salim Khelifi22Jake Brimmer25Ryan Teague2Jason Geria5Damien Da Silva14Connor Chapman3Adama Traore20Paul Izzo
- Đội hình dự bị
-
10Nikola Mileusnic26James O Shea99Ayom Majok8Jonas Markovski29Matt Acton3Corey Browne35Louis ZabalaRoly Bonevacia 28Ben Folami 11Nishan Velupillay 17Christopher Oikonomidis 7Fabian Monge 18Christian Siciliano 40Stefan Nigro 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ross AloisiAnthony Popovic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Brisbane Roar vs Melbourne Victory: Số liệu thống kê
-
Brisbane RoarMelbourne Victory
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
507Số đường chuyền427
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Coast Mariners | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 27 | 22 | 55 | B T T T T T |
2 | Wellington Phoenix | 27 | 15 | 8 | 4 | 42 | 26 | 16 | 53 | T T B T H T |
3 | Melbourne Victory | 27 | 10 | 12 | 5 | 43 | 33 | 10 | 42 | H T T B H B |
4 | Sydney FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 52 | 41 | 11 | 41 | T H B T B T |
5 | FC Macarthur | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 48 | -3 | 41 | T B B T T B |
6 | Melbourne City | 27 | 11 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 39 | H B B T T T |
7 | Western Sydney | 27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 48 | -4 | 37 | T T B B B T |
8 | Adelaide United | 27 | 9 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 32 | T T B H T B |
9 | Brisbane Roar | 27 | 8 | 6 | 13 | 42 | 55 | -13 | 30 | B B T B H B |
10 | Newcastle Jets | 27 | 6 | 10 | 11 | 39 | 47 | -8 | 28 | B H T T H B |
11 | Western United FC | 27 | 7 | 5 | 15 | 36 | 55 | -19 | 26 | B T B H T B |
12 | Perth Glory | 27 | 5 | 7 | 15 | 46 | 69 | -23 | 22 | B H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW