Kết quả Brisbane Roar vs Melbourne Victory, 13h00 ngày 03/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 19

  • Brisbane Roar vs Melbourne Victory: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Jason Geria
  • 23'
    Marco Rojas goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    1-1
    goalnbsp;Zinedine Machach (Assist:Adama Traore)
  • 39'
    Henry Hore
    1-1
  • 56'
    Marco Rojas (Assist:Keegan Jelacic) goalnbsp;
    2-1
  • 57'
    James O Shea nbsp;
    Florin Berenguer nbsp;
    2-1
  • 57'
    Nikola Mileusnic nbsp;
    Joe Caletti nbsp;
    2-1
  • 62'
    Antonee Burke-Gilroy
    2-1
  • 66'
    2-1
    nbsp;Roly Bonevacia
    nbsp;Ryan Teague
  • 67'
    2-1
    nbsp;Ben Folami
    nbsp;Daniel Arzani
  • 67'
    Ayom Majok nbsp;
    Marco Rojas nbsp;
    2-1
  • 70'
    Thomas Waddingham goalnbsp;
    3-1
  • 74'
    3-1
    nbsp;Nishan Velupillay
    nbsp;Salim Khelifi
  • 74'
    3-1
    nbsp;Christopher Oikonomidis
    nbsp;Zinedine Machach
  • 82'
    3-1
    nbsp;Fabian Monge
    nbsp;Jake Brimmer
  • 86'
    3-2
    goalnbsp;Roly Bonevacia (Assist:Ben Folami)
  • 87'
    Jonas Markovski nbsp;
    Thomas Waddingham nbsp;
    3-2
  • 90'
    Keegan Jelacic
    3-2
  • Brisbane Roar vs Melbourne Victory: Đội hình chính và dự bị

  • Brisbane Roar4-4-2
    1
    Macklin Freke
    21
    Antonee Burke-Gilroy
    27
    Kai Trewin
    5
    Tom Aldred
    19
    Jack Hingert
    20
    Marco Rojas
    13
    Henry Hore
    6
    Joe Caletti
    23
    Keegan Jelacic
    7
    Florin Berenguer
    16
    Thomas Waddingham
    10
    Bruno Fornaroli
    19
    Daniel Arzani
    8
    Zinedine Machach
    23
    Salim Khelifi
    22
    Jake Brimmer
    25
    Ryan Teague
    2
    Jason Geria
    5
    Damien Da Silva
    14
    Connor Chapman
    3
    Adama Traore
    20
    Paul Izzo
    Melbourne Victory4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Nikola Mileusnic
    26James O Shea
    99Ayom Majok
    8Jonas Markovski
    29Matt Acton
    3Corey Browne
    35Louis Zabala
    Roly Bonevacia 28
    Ben Folami 11
    Nishan Velupillay 17
    Christopher Oikonomidis 7
    Fabian Monge 18
    Christian Siciliano 40
    Stefan Nigro 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ross Aloisi
    Anthony Popovic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Brisbane Roar vs Melbourne Victory: Số liệu thống kê

  • Brisbane Roar
    Melbourne Victory
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 507
    Số đường chuyền
    427
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs