Kết quả Brisbane Roar vs Sydney FC, 15h45 ngày 06/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 11

  • Brisbane Roar vs Sydney FC: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goalnbsp;Fabio Roberto Gomes Netto (Assist:Jaiden Kucharski)
  • 32'
    James O Shea
    0-1
  • 41'
    0-2
    goalnbsp;Fabio Roberto Gomes Netto (Assist:Joe Lolley)
  • 45'
    Nikola Mileusnic (Assist:Florin Berenguer) goalnbsp;
    1-2
  • 46'
    1-2
    nbsp;Corey Hollman
    nbsp;Jack Rodwell
  • 48'
    1-2
    nbsp;Nathan Amanatidis
    nbsp;Robert Mak
  • 55'
    1-2
    nbsp;Patrick Wood
    nbsp;Jaiden Kucharski
  • 55'
    1-2
    nbsp;Max Burgess
    nbsp;Fabio Roberto Gomes Netto
  • 62'
    Jonas Markovski nbsp;
    Florin Berenguer nbsp;
    1-2
  • 67'
    James Nikolovski nbsp;
    Jack Hingert nbsp;
    1-2
  • 67'
    Carlo Armiento nbsp;
    Alex Parsons nbsp;
    1-2
  • 73'
    1-2
    Max Burgess
  • 74'
    James Nikolovski
    1-2
  • 81'
    Joe Caletti nbsp;
    Jez Lofthouse nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    Joel King
  • 90'
    1-2
    nbsp;Jordan Courtney-Perkins
    nbsp;Nathan Amanatidis
  • Brisbane Roar vs Sydney FC: Đội hình chính và dự bị

  • Brisbane Roar4-3-3
    1
    Macklin Freke
    35
    Louis Zabala
    5
    Tom Aldred
    27
    Kai Trewin
    19
    Jack Hingert
    26
    James O Shea
    12
    Taras Gomulka
    10
    Nikola Mileusnic
    11
    Jez Lofthouse
    22
    Alex Parsons
    7
    Florin Berenguer
    9
    Fabio Roberto Gomes Netto
    10
    Joe Lolley
    25
    Jaiden Kucharski
    11
    Robert Mak
    26
    Luke Brattan
    8
    Jake Girdwood Reich
    23
    Rhyan Grant
    15
    Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
    6
    Jack Rodwell
    16
    Joel King
    1
    Andrew Redmayne
    Sydney FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Jonas Markovski
    32James Nikolovski
    17Carlo Armiento
    6Joe Caletti
    29Matt Acton
    18Shae Cahill
    99Ayom Majok
    Corey Hollman 12
    Nathan Amanatidis 28
    Max Burgess 22
    Patrick Wood 13
    Jordan Courtney-Perkins 4
    Adam Pavlesic 20
    Mitchell Glasson 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ross Aloisi
    Stephen Christopher Corica
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Brisbane Roar vs Sydney FC: Số liệu thống kê

  • Brisbane Roar
    Sydney FC
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 531
    Số đường chuyền
    546
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Rê bóng thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Cản phá thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 115
    Pha tấn công
    153
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs