Kết quả Newcastle Jets vs Central Coast Mariners, 14h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 19

  • Newcastle Jets vs Central Coast Mariners: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Brian Kaltak
  • 49'
    Brandon Oneill
    0-0
  • 59'
    Clayton John Taylor nbsp;
    Daniel Wilmering nbsp;
    0-0
  • 59'
    Kosta Grozos nbsp;
    Archie Goodwin nbsp;
    0-0
  • 59'
    Trent Buhagiar nbsp;
    Callum Timmins nbsp;
    0-0
  • 68'
    0-0
    nbsp;Ryan Edmondson
    nbsp;Jing Reec
  • 68'
    0-0
    nbsp;Miguel Di Pizio
    nbsp;Storm Roux
  • 75'
    0-1
    goalnbsp;Joshua Nisbet (Assist:Mikael Doka)
  • 79'
    0-1
    Brad Tapp
  • 79'
    Phillip Cancar
    0-1
  • 82'
    Reno Piscopo nbsp;
    Thomas Aquilina nbsp;
    0-1
  • 87'
    0-1
    nbsp;Harrison Steele
    nbsp;Brad Tapp
  • 87'
    0-1
    Maximilien Balard
  • 90'
    0-1
    nbsp;Christian Theoharous
    nbsp;Angel Yesid Torres Quinones
  • Newcastle Jets vs Central Coast Mariners: Đội hình chính và dự bị

  • Newcastle Jets4-3-3
    1
    Ryan Scott
    5
    Lucas Mauragis
    33
    Mark Natta
    22
    Phillip Cancar
    14
    Dane Ingham
    6
    Brandon Oneill
    19
    Callum Timmins
    39
    Thomas Aquilina
    23
    Daniel Wilmering
    8
    Apostolos Stamatelopoulos
    26
    Archie Goodwin
    4
    Joshua Nisbet
    17
    Jing Reec
    2
    Mikael Doka
    6
    Maximilien Balard
    26
    Brad Tapp
    11
    Angel Yesid Torres Quinones
    15
    Storm Roux
    23
    Daniel Hall
    3
    Brian Kaltak
    18
    Jacob Farrell
    20
    Danny Vukovic
    Central Coast Mariners4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Kosta Grozos
    13Clayton John Taylor
    7Trent Buhagiar
    10Reno Piscopo
    20Michael Weier
    3Jason Hoffman
    27Nathan Grimaldi
    Miguel Di Pizio 39
    Ryan Edmondson 99
    Harrison Steele 16
    Christian Theoharous 7
    Jack Warshawsky 30
    Nathan Paull 33
    William Wilson 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Stanton
    Abbas Saad
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Newcastle Jets vs Central Coast Mariners: Số liệu thống kê

  • Newcastle Jets
    Central Coast Mariners
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 360
    Số đường chuyền
    555
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    121
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    72
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs