Kết quả Newcastle Jets vs FC Macarthur, 13h00 ngày 25/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 18

  • Newcastle Jets vs FC Macarthur: Diễn biến chính

  • 59'
    Daniel Stynes nbsp;
    Clayton John Taylor nbsp;
    0-0
  • 59'
    Archie Goodwin nbsp;
    Trent Buhagiar nbsp;
    0-0
  • 69'
    0-1
    goalnbsp;Ulises Alejandro Davila Plascencia (Assist:Valere Germain)
  • 70'
    0-1
    nbsp;Ali Auglah
    nbsp;Raphael Borges Rodrigues
  • 70'
    0-1
    nbsp;Bernardo
    nbsp;Jed Drew
  • 70'
    0-1
    nbsp;Charles MBombwa
    nbsp;Kealey Adamson
  • 70'
    Daniel Wilmering nbsp;
    Thomas Aquilina nbsp;
    0-1
  • 71'
    Archie Goodwin (Assist:Daniel Wilmering) goalnbsp;
    1-1
  • 78'
    1-1
    nbsp;Jerry Skotadis
    nbsp;Kristian Popovic
  • 81'
    Kosta Grozos nbsp;
    Callum Timmins nbsp;
    1-1
  • 81'
    1-2
    goalnbsp;Valere Germain
  • 89'
    Apostolos Stamatelopoulos goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    Ali Auglah
  • 90'
    2-2
    nbsp;Lachlan Rose
    nbsp;Valere Germain
  • 90'
    Brandon Oneill
    2-2
  • Newcastle Jets vs FC Macarthur: Đội hình chính và dự bị

  • Newcastle Jets4-4-2
    1
    Ryan Scott
    5
    Lucas Mauragis
    33
    Mark Natta
    22
    Phillip Cancar
    14
    Dane Ingham
    13
    Clayton John Taylor
    6
    Brandon Oneill
    19
    Callum Timmins
    39
    Thomas Aquilina
    8
    Apostolos Stamatelopoulos
    7
    Trent Buhagiar
    10
    Ulises Alejandro Davila Plascencia
    98
    Valere Germain
    37
    Jed Drew
    14
    Kristian Popovic
    8
    Jake Hollman
    17
    Raphael Borges Rodrigues
    20
    Kealey Adamson
    6
    Tomislav Uskok
    3
    Tommy Smith
    13
    Ivan Vujica
    12
    Filip Kurto
    FC Macarthur4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Daniel Stynes
    26Archie Goodwin
    23Daniel Wilmering
    17Kosta Grozos
    20Michael Weier
    27Nathan Grimaldi
    3Jason Hoffman
    Charles MBombwa 24
    Bernardo 21
    Ali Auglah 36
    Jerry Skotadis 27
    Lachlan Rose 31
    Daniel Nizic 1
    Matthew Jurman 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Stanton
    Mile Sterjovski
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Newcastle Jets vs FC Macarthur: Số liệu thống kê

  • Newcastle Jets
    FC Macarthur
  • 6
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 483
    Số đường chuyền
    413
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs