Kết quả Brisbane Roar vs Central Coast Mariners, 15h35 ngày 03/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 12

  • Brisbane Roar vs Central Coast Mariners: Diễn biến chính

  • 5'
    Harry Van der Saag
    0-0
  • 11'
    0-1
    Walid Shour(OW)
  • 46'
    Corey Browne nbsp;
    Harry Van der Saag nbsp;
    0-1
  • 46'
    Jacob Brazete nbsp;
    Walid Shour nbsp;
    0-1
  • 52'
    Keegan Jelacic
    0-1
  • 55'
    0-1
    nbsp;Vitor Feijao
    nbsp;Christian Theoharous
  • 55'
    0-1
    nbsp;Bailey Brandtman
    nbsp;William Wilson
  • 64'
    Adam Zimarino nbsp;
    Florin Berenguer nbsp;
    0-1
  • 65'
    0-1
    nbsp;Diesel Herrington
    nbsp;Trent Sainsbury
  • 65'
    0-1
    nbsp;Ryan Edmondson
    nbsp;Alou Kuol
  • 69'
    Bility Hosine
    0-1
  • 69'
    0-1
    Alfie Mccalmont
  • 71'
    Ben Halloran (Assist:Corey Browne) goalnbsp;
    1-1
  • 78'
    1-1
    Ryan Edmondson
  • 78'
    Lucas Herrington
    1-1
  • 81'
    Ben Halloran
    1-1
  • 81'
    1-2
    goalnbsp;Harrison Steele (Assist:Storm Roux)
  • 81'
    Rafael Struick nbsp;
    Ben Halloran nbsp;
    1-2
  • 86'
    Louis Zabala nbsp;
    Antonee Burke-Gilroy nbsp;
    1-2
  • 86'
    1-2
    Dylan Peraic Cullen
  • 87'
    1-2
    nbsp;Arthur De Lima
    nbsp;Storm Roux
  • 89'
    Bility Hosine
    1-2
  • 90'
    1-2
    Diesel Herrington
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Arthur De Lima (Assist:Vitor Feijao)
  • Brisbane Roar vs Central Coast Mariners: Đội hình chính và dự bị

  • Brisbane Roar4-1-4-1
    1
    Macklin Freke
    21
    Antonee Burke-Gilroy
    15
    Bility Hosine
    12
    Lucas Herrington
    17
    Harry Van der Saag
    8
    Walid Shour
    23
    Keegan Jelacic
    26
    James O Shea
    10
    Florin Berenguer
    27
    Ben Halloran
    16
    Thomas Waddingham
    9
    Alou Kuol
    28
    William Wilson
    7
    Christian Theoharous
    15
    Storm Roux
    8
    Alfie Mccalmont
    16
    Harrison Steele
    10
    Mikael Doka
    4
    Trent Sainsbury
    3
    Brian Kaltak
    33
    Nathan Paull
    40
    Dylan Peraic Cullen
    Central Coast Mariners3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Corey Browne
    18Jacob Brazete
    43Adam Zimarino
    7Rafael Struick
    35Louis Zabala
    29Matt Acton
    2Scott Neville
    Vitor Feijao 11
    Bailey Brandtman 37
    Diesel Herrington 24
    Ryan Edmondson 99
    Arthur De Lima 35
    Adam Pavlesic 1
    Haine Eames 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ross Aloisi
    Abbas Saad
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Brisbane Roar vs Central Coast Mariners: Số liệu thống kê

  • Brisbane Roar
    Central Coast Mariners
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 518
    Số đường chuyền
    414
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Adelaide United 13 8 4 1 31 21 10 28 H B T T T H
2 Auckland FC 13 8 3 2 21 11 10 27 B T H B T H
3 Melbourne City 13 7 3 3 21 13 8 24 H H T T T B
4 Western United FC 14 7 3 4 26 20 6 24 T T T B T T
5 Sydney FC 14 6 3 5 32 24 8 21 T H T T H B
6 FC Macarthur 14 6 3 5 28 20 8 21 H T T B T B
7 Melbourne Victory 13 5 4 4 20 17 3 19 H B H H B B
8 Western Sydney 13 5 3 5 29 26 3 18 T T B H T B
9 Wellington Phoenix 13 5 2 6 15 17 -2 17 B T B B H T
10 Central Coast Mariners 13 4 5 4 15 22 -7 17 H B H T B T
11 Newcastle Jets 12 3 1 8 14 21 -7 10 T B H T B B
12 Perth Glory 14 2 2 10 9 35 -26 8 T B B B T B
13 Brisbane Roar 13 1 2 10 16 30 -14 5 B B B B B T

Title Play-offs