Kết quả FC Macarthur vs Brisbane Roar, 15h35 ngày 30/11
Kết quả FC Macarthur vs Brisbane Roar
Nhận định, Soi kèo Macarthur vs Brisbane Roar, 15h35 ngày 30/11
Đối đầu FC Macarthur vs Brisbane Roar
Phong độ FC Macarthur gần đây
Phong độ Brisbane Roar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202415:35
-
FC Macarthur 24Brisbane Roar 44Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.82O 3.25
1.01U 3.25
0.871
1.91X
3.902
3.40Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 1.25
0.87U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Macarthur vs Brisbane Roar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 6
-
FC Macarthur vs Brisbane Roar: Diễn biến chính
-
5'0-1nbsp;Thomas Waddingham
-
26'Valere Germain0-1
-
29'0-2nbsp;Thomas Waddingham (Assist:Louis Zabala)
-
44'Kealey Adamson nbsp;1-2
-
45'1-2Louis Zabala
-
46'Jake Hollman nbsp;
Frans Deli nbsp;1-2 -
51'Tomislav Uskok nbsp;2-2
-
59'2-2nbsp;Ben Halloran
nbsp;Florin Berenguer -
59'2-2nbsp;Jacob Brazete
nbsp;Rafael Struick -
61'Jed Drew nbsp;
Walter Scott nbsp;2-2 -
61'Danny De Silva nbsp;
Ariath Piol nbsp;2-2 -
65'2-2nbsp;Bility Hosine
nbsp;Scott Neville -
65'2-2Ben Warland
-
66'2-2nbsp;Walid Shour
nbsp;Louis Zabala -
67'2-3Dino Arslanagic(OW)
-
79'Danny De Silva (Assist:Jed Drew) nbsp;3-3
-
80'Liam Rosenior nbsp;
Marin Jakolis nbsp;3-3 -
83'Valere Germain (Assist:Jed Drew) nbsp;4-3
-
85'4-3nbsp;Harry Van der Saag
nbsp;Antonee Burke-Gilroy -
87'4-3Bility Hosine
-
90'Jed Drew4-3
-
90'4-3Jack Hingert
-
90'4-4Tomislav Uskok(OW)
-
90'Tomislav Uskok4-4
-
FC Macarthur vs Brisbane Roar: Đội hình chính và dự bị
-
FC Macarthur4-4-212Filip Kurto13Ivan Vujica15Dino Arslanagic6Tomislav Uskok20Kealey Adamson44Marin Jakolis26Luke Brattan23Frans Deli18Walter Scott98Valere Germain19Ariath Piol16Thomas Waddingham10Florin Berenguer23Keegan Jelacic26James O Shea35Louis Zabala7Rafael Struick19Jack Hingert2Scott Neville4Ben Warland21Antonee Burke-Gilroy1Macklin Freke
- Đội hình dự bị
-
8Jake Hollman7Danny De Silva11Jed Drew22Liam Rosenior30Alex Robinson33Yianni Nicolaou5Matthew JurmanJacob Brazete 18Ben Halloran 27Bility Hosine 15Walid Shour 8Harry Van der Saag 17Matt Acton 29Samuel Klein 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mile SterjovskiRoss Aloisi
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
FC Macarthur vs Brisbane Roar: Số liệu thống kê
-
FC MacarthurBrisbane Roar
-
8Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
nbsp;nbsp;
-
554Số đường chuyền334
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adelaide United | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 21 | 10 | 28 | H B T T T H |
2 | Auckland FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 | 27 | B T H B T H |
3 | Melbourne City | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 24 | H H T T T B |
4 | Western United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 24 | T T T B T T |
5 | Sydney FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 21 | T H T T H B |
6 | FC Macarthur | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 20 | 8 | 21 | H T T B T B |
7 | Melbourne Victory | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | H B H H B B |
8 | Western Sydney | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 26 | 3 | 18 | T T B H T B |
9 | Wellington Phoenix | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 | B T B B H T |
10 | Central Coast Mariners | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B H T B T |
11 | Newcastle Jets | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | T B H T B B |
12 | Perth Glory | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 35 | -26 | 8 | T B B B T B |
13 | Brisbane Roar | 13 | 1 | 2 | 10 | 16 | 30 | -14 | 5 | B B B B B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW