Kết quả FC Macarthur vs Brisbane Roar, 15h35 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 6

  • FC Macarthur vs Brisbane Roar: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Thomas Waddingham
  • 26'
    Valere Germain
    0-1
  • 29'
    0-2
    goalnbsp;Thomas Waddingham (Assist:Louis Zabala)
  • 44'
    Kealey Adamson goalnbsp;
    1-2
  • 45'
    1-2
    Louis Zabala
  • 46'
    Jake Hollman nbsp;
    Frans Deli nbsp;
    1-2
  • 51'
    Tomislav Uskok goalnbsp;
    2-2
  • 59'
    2-2
    nbsp;Ben Halloran
    nbsp;Florin Berenguer
  • 59'
    2-2
    nbsp;Jacob Brazete
    nbsp;Rafael Struick
  • 61'
    Jed Drew nbsp;
    Walter Scott nbsp;
    2-2
  • 61'
    Danny De Silva nbsp;
    Ariath Piol nbsp;
    2-2
  • 65'
    2-2
    nbsp;Bility Hosine
    nbsp;Scott Neville
  • 65'
    2-2
    Ben Warland
  • 66'
    2-2
    nbsp;Walid Shour
    nbsp;Louis Zabala
  • 67'
    2-3
    Dino Arslanagic(OW)
  • 79'
    Danny De Silva (Assist:Jed Drew) goalnbsp;
    3-3
  • 80'
    Liam Rosenior nbsp;
    Marin Jakolis nbsp;
    3-3
  • 83'
    Valere Germain (Assist:Jed Drew) goalnbsp;
    4-3
  • 85'
    4-3
    nbsp;Harry Van der Saag
    nbsp;Antonee Burke-Gilroy
  • 87'
    4-3
    Bility Hosine
  • 90'
    Jed Drew
    4-3
  • 90'
    4-3
    Jack Hingert
  • 90'
    4-4
    Tomislav Uskok(OW)
  • 90'
    Tomislav Uskok
    4-4
  • FC Macarthur vs Brisbane Roar: Đội hình chính và dự bị

  • FC Macarthur4-4-2
    12
    Filip Kurto
    13
    Ivan Vujica
    15
    Dino Arslanagic
    6
    Tomislav Uskok
    20
    Kealey Adamson
    44
    Marin Jakolis
    26
    Luke Brattan
    23
    Frans Deli
    18
    Walter Scott
    98
    Valere Germain
    19
    Ariath Piol
    16
    Thomas Waddingham
    10
    Florin Berenguer
    23
    Keegan Jelacic
    26
    James O Shea
    35
    Louis Zabala
    7
    Rafael Struick
    19
    Jack Hingert
    2
    Scott Neville
    4
    Ben Warland
    21
    Antonee Burke-Gilroy
    1
    Macklin Freke
    Brisbane Roar4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Jake Hollman
    7Danny De Silva
    11Jed Drew
    22Liam Rosenior
    30Alex Robinson
    33Yianni Nicolaou
    5Matthew Jurman
    Jacob Brazete 18
    Ben Halloran 27
    Bility Hosine 15
    Walid Shour 8
    Harry Van der Saag 17
    Matt Acton 29
    Samuel Klein 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mile Sterjovski
    Ross Aloisi
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • FC Macarthur vs Brisbane Roar: Số liệu thống kê

  • FC Macarthur
    Brisbane Roar
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 554
    Số đường chuyền
    334
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Adelaide United 13 8 4 1 31 21 10 28 H B T T T H
2 Auckland FC 13 8 3 2 21 11 10 27 B T H B T H
3 Melbourne City 13 7 3 3 21 13 8 24 H H T T T B
4 Western United FC 14 7 3 4 26 20 6 24 T T T B T T
5 Sydney FC 14 6 3 5 32 24 8 21 T H T T H B
6 FC Macarthur 14 6 3 5 28 20 8 21 H T T B T B
7 Melbourne Victory 13 5 4 4 20 17 3 19 H B H H B B
8 Western Sydney 13 5 3 5 29 26 3 18 T T B H T B
9 Wellington Phoenix 13 5 2 6 15 17 -2 17 B T B B H T
10 Central Coast Mariners 13 4 5 4 15 22 -7 17 H B H T B T
11 Newcastle Jets 12 3 1 8 14 21 -7 10 T B H T B B
12 Perth Glory 14 2 2 10 9 35 -26 8 T B B B T B
13 Brisbane Roar 13 1 2 10 16 30 -14 5 B B B B B T

Title Play-offs