Kết quả Western Sydney vs Newcastle Jets, 15h35 ngày 08/11
Kết quả Western Sydney vs Newcastle Jets
Soi kèo phạt góc Western Sydney vs Newcastle Jets, 15h35 ngày 08/11
Đối đầu Western Sydney vs Newcastle Jets
Phong độ Western Sydney gần đây
Phong độ Newcastle Jets gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202415:35
-
Western Sydney 14Newcastle Jets 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.83O 3.25
0.98U 3.25
0.901
1.65X
4.002
3.90Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Western Sydney vs Newcastle Jets
-
Sân vận động: Parramatta Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 4
-
Western Sydney vs Newcastle Jets: Diễn biến chính
-
22'Nicolas Milanovic nbsp;1-0
-
33'Nicolas Milanovic (Assist:Gabriel Cleur) nbsp;2-0
-
39'Brandon Borello2-0
-
46'2-0nbsp;Clayton John Taylor
nbsp;Daniel Wilmering -
46'2-0nbsp;Justin Vidic
nbsp;Wellissol -
46'2-0nbsp;Callum Timmins
nbsp;Ben Gibson -
55'Zachary Sapsford (Assist:Gabriel Cleur) nbsp;3-0
-
62'Oscar Priestman nbsp;
Joshua Brillante nbsp;3-0 -
62'Jack Clisby nbsp;
Anthony Pantazopoulos nbsp;3-0 -
67'3-1nbsp;Kosta Grozos
-
75'Nicolas Milanovic nbsp;4-1
-
76'Marcus Antonsson nbsp;
Zachary Sapsford nbsp;4-1 -
76'Aydan Hammond nbsp;
Nicolas Milanovic nbsp;4-1 -
78'4-1nbsp;Phillip Cancar
nbsp;Mark Natta -
78'4-1nbsp;Matthew Scarcella
nbsp;Lachlan Bayliss -
83'4-1Callum Timmins
-
84'Juan Manuel Mata Garcia nbsp;
Dylan Dean Scicluna nbsp;4-1
-
Western Sydney vs Newcastle Jets: Đội hình chính và dự bị
-
Western Sydney4-4-230Jordan Holmes22Anthony Pantazopoulos4Alex Bonetig8Jeong Tae Wook2Gabriel Cleur23Bozhidar Kraev25Joshua Brillante5Dylan Dean Scicluna14Nicolas Milanovic7Zachary Sapsford26Brandon Borello22Ben Gibson10Wellissol7Eli Adams17Kosta Grozos37Lachlan Bayliss39Thomas Aquilina14Dane Ingham15Aleksandar Susnjar33Mark Natta23Daniel Wilmering1Ryan Scott
- Đội hình dự bị
-
9Marcus Antonsson19Jack Clisby21Aydan Hammond12Benjamin Holliday64Juan Manuel Mata Garcia18Oscar Priestman40Tristan VidackovicPhillip Cancar 4Nathan Grimaldi 27Noah James 21Matthew Scarcella 6Clayton John Taylor 13Callum Timmins 19Justin Vidic 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RudanRobert Stanton
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Western Sydney vs Newcastle Jets: Số liệu thống kê
-
Western SydneyNewcastle Jets
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
444Số đường chuyền388
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adelaide United | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 21 | 10 | 28 | H B T T T H |
2 | Auckland FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 | 27 | B T H B T H |
3 | Melbourne City | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 24 | H H T T T B |
4 | Western United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 24 | T T T B T T |
5 | Sydney FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 21 | T H T T H B |
6 | FC Macarthur | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 20 | 8 | 21 | H T T B T B |
7 | Melbourne Victory | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | H B H H B B |
8 | Western Sydney | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 26 | 3 | 18 | T T B H T B |
9 | Wellington Phoenix | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 | B T B B H T |
10 | Central Coast Mariners | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B H T B T |
11 | Newcastle Jets | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | T B H T B B |
12 | Perth Glory | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 35 | -26 | 8 | T B B B T B |
13 | Brisbane Roar | 13 | 1 | 2 | 10 | 16 | 30 | -14 | 5 | B B B B B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW