Kết quả FCV Dender EH vs Kortrijk, 21h00 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 3

  • FCV Dender EH vs Kortrijk: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Nayel Mehssatou
  • 23'
    Roman Kvet (Assist:Joedrick Pupe) goalnbsp;
    1-0
  • 36'
    Bruny Nsimba (Assist:David Hrncar) goalnbsp;
    2-0
  • 39'
    2-1
    goalnbsp;Takuro Kaneko (Assist:Abdelkahar Kadri)
  • 58'
    2-1
    nbsp;Thierry Ambrose
    nbsp;Abdelkahar Kadri
  • 58'
    2-1
    nbsp;Massimo Bruno
    nbsp;Takuro Kaneko
  • 61'
    2-1
    Mark Mampasi
  • 65'
    Malcolm Viltard nbsp;
    Roman Kvet nbsp;
    2-1
  • 65'
    Mohamed Berte nbsp;
    Jordy Soladio nbsp;
    2-1
  • 65'
    Desmond Acquah nbsp;
    Lennard Hens nbsp;
    2-1
  • 67'
    Mohamed Berte goalnbsp;
    3-1
  • 68'
    3-1
    nbsp;Iver Fossum
    nbsp;Nayel Mehssatou
  • 68'
    3-1
    nbsp;Mounaim El Idrissy
    nbsp;Dion De Neve
  • 79'
    3-1
    Mark Mampasi
  • 80'
    3-1
    nbsp;Billal Messaoudi
    nbsp;Nacho Ferri
  • 80'
    3-1
    Mounaim El Idrissy
  • 83'
    Bryan Goncalves nbsp;
    Fabio Ferraro nbsp;
    3-1
  • 83'
    Aurelien Scheidler nbsp;
    Bruny Nsimba nbsp;
    3-1
  • 89'
    Mohamed Berte goalnbsp;
    4-1
  • FCV Dender EH vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị

  • FCV Dender EH5-3-2
    34
    Michael Verrips
    88
    Fabio Ferraro
    3
    Joedrick Pupe
    21
    Kobe Cools
    22
    Gilles Ruyssen
    20
    David Hrncar
    16
    Roman Kvet
    18
    Nathan Rodes
    10
    Lennard Hens
    98
    Jordy Soladio
    77
    Bruny Nsimba
    19
    Nacho Ferri
    30
    Takuro Kaneko
    23
    Tomoki Takamine
    6
    Nayel Mehssatou
    10
    Abdelkahar Kadri
    2
    Ryan Alebiosu
    4
    Mark Mampasi
    44
    Joao Silva
    24
    Haruya Fujii
    11
    Dion De Neve
    31
    Patrik Sigurdur Gunnarsson
    Kortrijk5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Desmond Acquah
    24Malcolm Viltard
    90Mohamed Berte
    4Bryan Goncalves
    11Aurelien Scheidler
    30Guillaume Dietsch
    7Ridwane MBarki
    6Keres Masangu
    19Ali Akman
    Massimo Bruno 17
    Thierry Ambrose 68
    Iver Fossum 14
    Mounaim El Idrissy 7
    Billal Messaoudi 45
    Lucas Pirard 95
    Bram Lagae 26
    Kristiyan Malinov 15
    Nathan Huygevelde 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regi van Acker
    Edward Still
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • FCV Dender EH vs Kortrijk: Số liệu thống kê

  • FCV Dender EH
    Kortrijk
  • 3
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 451
    Số đường chuyền
    426
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    122
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    69
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 24 17 3 4 47 29 18 54 T H T T T T
2 Club Brugge 24 14 6 4 53 28 25 48 H T T T H B
3 Saint Gilloise 24 11 10 3 37 20 17 43 H T T T T T
4 Royal Antwerp 24 11 7 6 43 26 17 40 T H H T H T
5 Anderlecht 24 11 6 7 42 23 19 39 B B B T T B
6 KAA Gent 24 9 9 6 32 25 7 36 T B H H H T
7 Standard Liege 24 9 8 7 17 23 -6 35 B H T T T H
8 Charleroi 24 9 5 10 29 27 2 32 T T B H H T
9 Cercle Brugge 24 7 8 9 25 34 -9 29 T H T T H H
10 Oud Heverlee 24 6 11 7 20 24 -4 29 B T B B H T
11 FCV Dender EH 24 7 7 10 27 40 -13 28 B T H B B B
12 Mechelen 24 7 6 11 37 34 3 27 H H B B B B
13 Westerlo 24 7 5 12 40 42 -2 26 H B B B B T
14 Sint-Truidense 24 5 8 11 29 46 -17 23 B H T B H B
15 Kortrijk 24 5 4 15 19 45 -26 19 H B B B H B
16 Beerschot Wilrijk 24 2 7 15 21 52 -31 13 H B H B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs