Kết quả FCV Dender EH vs Kortrijk, 21h00 ngày 10/08
Kết quả FCV Dender EH vs Kortrijk
Nhận định FCV Dender EH vs Kortrijk, 21h00 ngày 10/8
Đối đầu FCV Dender EH vs Kortrijk
Phong độ FCV Dender EH gần đây
Phong độ Kortrijk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202421:00
-
Kortrijk 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.04O 2.5
0.93U 2.5
0.941
2.20X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.83-0
1.03O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FCV Dender EH vs Kortrijk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 3
-
FCV Dender EH vs Kortrijk: Diễn biến chính
-
21'0-0Nayel Mehssatou
-
23'Roman Kvet (Assist:Joedrick Pupe) nbsp;1-0
-
36'Bruny Nsimba (Assist:David Hrncar) nbsp;2-0
-
39'2-1nbsp;Takuro Kaneko (Assist:Abdelkahar Kadri)
-
58'2-1nbsp;Thierry Ambrose
nbsp;Abdelkahar Kadri -
58'2-1nbsp;Massimo Bruno
nbsp;Takuro Kaneko -
61'2-1Mark Mampasi
-
65'Malcolm Viltard nbsp;
Roman Kvet nbsp;2-1 -
65'Mohamed Berte nbsp;
Jordy Soladio nbsp;2-1 -
65'Desmond Acquah nbsp;
Lennard Hens nbsp;2-1 -
67'Mohamed Berte nbsp;3-1
-
68'3-1nbsp;Iver Fossum
nbsp;Nayel Mehssatou -
68'3-1nbsp;Mounaim El Idrissy
nbsp;Dion De Neve -
79'3-1Mark Mampasi
-
80'3-1nbsp;Billal Messaoudi
nbsp;Nacho Ferri -
80'3-1Mounaim El Idrissy
-
83'Bryan Goncalves nbsp;
Fabio Ferraro nbsp;3-1 -
83'Aurelien Scheidler nbsp;
Bruny Nsimba nbsp;3-1 -
89'Mohamed Berte nbsp;4-1
-
FCV Dender EH vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị
-
FCV Dender EH5-3-234Michael Verrips88Fabio Ferraro3Joedrick Pupe21Kobe Cools22Gilles Ruyssen20David Hrncar16Roman Kvet18Nathan Rodes10Lennard Hens98Jordy Soladio77Bruny Nsimba19Nacho Ferri30Takuro Kaneko23Tomoki Takamine6Nayel Mehssatou10Abdelkahar Kadri2Ryan Alebiosu4Mark Mampasi44Joao Silva24Haruya Fujii11Dion De Neve31Patrik Sigurdur Gunnarsson
- Đội hình dự bị
-
23Desmond Acquah24Malcolm Viltard90Mohamed Berte4Bryan Goncalves11Aurelien Scheidler30Guillaume Dietsch7Ridwane MBarki6Keres Masangu19Ali AkmanMassimo Bruno 17Thierry Ambrose 68Iver Fossum 14Mounaim El Idrissy 7Billal Messaoudi 45Lucas Pirard 95Bram Lagae 26Kristiyan Malinov 15Nathan Huygevelde 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regi van AckerEdward Still
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
FCV Dender EH vs Kortrijk: Số liệu thống kê
-
FCV Dender EHKortrijk
-
3Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
451Số đường chuyền426
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công122
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm69
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 24 | 17 | 3 | 4 | 47 | 29 | 18 | 54 | T H T T T T |
2 | Club Brugge | 24 | 14 | 6 | 4 | 53 | 28 | 25 | 48 | H T T T H B |
3 | Saint Gilloise | 24 | 11 | 10 | 3 | 37 | 20 | 17 | 43 | H T T T T T |
4 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 43 | 26 | 17 | 40 | T H H T H T |
5 | Anderlecht | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 23 | 19 | 39 | B B B T T B |
6 | KAA Gent | 24 | 9 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 36 | T B H H H T |
7 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | Cercle Brugge | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 34 | -9 | 29 | T H T T H H |
10 | Oud Heverlee | 24 | 6 | 11 | 7 | 20 | 24 | -4 | 29 | B T B B H T |
11 | FCV Dender EH | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 40 | -13 | 28 | B T H B B B |
12 | Mechelen | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 34 | 3 | 27 | H H B B B B |
13 | Westerlo | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 26 | H B B B B T |
14 | Sint-Truidense | 24 | 5 | 8 | 11 | 29 | 46 | -17 | 23 | B H T B H B |
15 | Kortrijk | 24 | 5 | 4 | 15 | 19 | 45 | -26 | 19 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs