Kết quả Oud Heverlee vs Kortrijk, 00h15 ngày 23/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 8

  • Oud Heverlee vs Kortrijk: Diễn biến chính

  • 24'
    Youssef Maziz
    0-0
  • 31'
    Oscar Gil Regano
    0-0
  • 32'
    0-0
    Joao Silva
  • 39'
    0-0
    Tomoki Takamine
  • 51'
    0-0
    nbsp;Nayel Mehssatou
    nbsp;Tomoki Takamine
  • 51'
    0-0
    nbsp;Roko Simic
    nbsp;Nacho Ferri
  • 57'
    0-1
    goalnbsp;Dion De Neve
  • 59'
    0-1
    nbsp;Takuro Kaneko
    nbsp;Gilles Dewaele
  • 60'
    Thibault Vlietinck nbsp;
    Oscar Gil Regano nbsp;
    0-1
  • 60'
    Chukwubuikem Ikwuemesi nbsp;
    Stefan Mitrovic nbsp;
    0-1
  • 62'
    Konan Ignace Jocelyn N’dri (Assist:Birger Verstraete) goalnbsp;
    1-1
  • 69'
    William Balikwisha nbsp;
    Youssef Maziz nbsp;
    1-1
  • 69'
    Siebi Schrijvers nbsp;
    Mathieu Maertens nbsp;
    1-1
  • 76'
    1-1
    nbsp;Mounaim El Idrissy
    nbsp;Thierry Ambrose
  • 76'
    1-1
    nbsp;Ryan Alebiosu
    nbsp;Brecht Dejaegere
  • 81'
    Mickael Biron nbsp;
    Konan Ignace Jocelyn N’dri nbsp;
    1-1
  • 87'
    Federico Ricca
    1-1
  • 87'
    1-1
    Mounaim El Idrissy
  • 90'
    1-1
    Roko Simic
  • Oud Heverlee vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị

  • Oud Heverlee4-2-3-1
    1
    Tobe Leysen
    30
    Takahiro Akimoto
    14
    Federico Ricca
    5
    Takuma Ominami
    27
    Oscar Gil Regano
    4
    Birger Verstraete
    6
    Ezechiel Banzuzi
    23
    Stefan Mitrovic
    10
    Youssef Maziz
    11
    Konan Ignace Jocelyn N’dri
    33
    Mathieu Maertens
    68
    Thierry Ambrose
    19
    Nacho Ferri
    20
    Gilles Dewaele
    16
    Brecht Dejaegere
    23
    Tomoki Takamine
    10
    Abdelkahar Kadri
    11
    Dion De Neve
    4
    Mark Mampasi
    44
    Joao Silva
    26
    Bram Lagae
    31
    Patrik Sigurdur Gunnarsson
    Kortrijk3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Siebi Schrijvers
    77Thibault Vlietinck
    21William Balikwisha
    7Mickael Biron
    19Chukwubuikem Ikwuemesi
    61Owen Jochmans
    25Manuel Osifo
    20Hamza Mendyl
    58Hasan Kurucay
    Nayel Mehssatou 6
    Roko Simic 21
    Mounaim El Idrissy 7
    Takuro Kaneko 30
    Ryan Alebiosu 2
    Massimo Bruno 17
    Lucas Pirard 95
    Abdoulaye Sissako 27
    Iver Fossum 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marc Brys
    Edward Still
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Oud Heverlee vs Kortrijk: Số liệu thống kê

  • Oud Heverlee
    Kortrijk
  • 10
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 477
    Số đường chuyền
    285
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 24 17 3 4 47 29 18 54 T H T T T T
2 Club Brugge 24 14 6 4 53 28 25 48 H T T T H B
3 Saint Gilloise 24 11 10 3 37 20 17 43 H T T T T T
4 Royal Antwerp 24 11 7 6 43 26 17 40 T H H T H T
5 Anderlecht 24 11 6 7 42 23 19 39 B B B T T B
6 KAA Gent 24 9 9 6 32 25 7 36 T B H H H T
7 Standard Liege 24 9 8 7 17 23 -6 35 B H T T T H
8 Charleroi 24 9 5 10 29 27 2 32 T T B H H T
9 Cercle Brugge 24 7 8 9 25 34 -9 29 T H T T H H
10 Oud Heverlee 24 6 11 7 20 24 -4 29 B T B B H T
11 FCV Dender EH 24 7 7 10 27 40 -13 28 B T H B B B
12 Mechelen 24 7 6 11 37 34 3 27 H H B B B B
13 Westerlo 24 7 5 12 40 42 -2 26 H B B B B T
14 Sint-Truidense 24 5 8 11 29 46 -17 23 B H T B H B
15 Kortrijk 24 5 4 15 19 45 -26 19 H B B B H B
16 Beerschot Wilrijk 24 2 7 15 21 52 -31 13 H B H B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs