Kết quả Celtic FC vs Feyenoord, 03h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Celtic FC vs Feyenoord: Diễn biến chính

  • 19'
    Paulo Bernardo nbsp;
    Tomoki Iwata nbsp;
    0-0
  • 22'
    Alistair Johnston
    0-0
  • 31'
    0-0
    Ramiz Zerrouki
  • 33'
    Luis Enrique Palma Oseguera goalnbsp;
    1-0
  • 44'
    1-0
    Quinten Timber
  • 45'
    Greg Taylor
    1-0
  • 54'
    1-0
    nbsp;Yankubah Minteh
    nbsp;Igor Paixao
  • 54'
    1-0
    nbsp;Thomas Van Den Belt
    nbsp;Quinten Timber
  • 54'
    1-0
    nbsp;Mats Wieffer
    nbsp;Calvin Stengs
  • 61'
    1-0
    Yankubah Minteh
  • 67'
    1-0
    nbsp;Ueda Ayase
    nbsp;Luka Ivanusec
  • 68'
    Oh Hyun Gyu nbsp;
    Kyogo Furuhashi nbsp;
    1-0
  • 68'
    James Forrest nbsp;
    Michael Johnston nbsp;
    1-0
  • 75'
    Mitchel Frame nbsp;
    Luis Enrique Palma Oseguera nbsp;
    1-0
  • 75'
    Gustaf Lagerbielke nbsp;
    Stephen Welsh nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Javairo Dilrosun
    nbsp;Thomas Beelen
  • 82'
    1-1
    goalnbsp;Yankubah Minteh (Assist:Santiago Gimenez)
  • 90'
    Gustaf Lagerbielke (Assist:Matthew ORiley) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Mats Wieffer
  • Celtic FC vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị

  • Celtic FC4-3-3
    1
    Joe Hart
    3
    Greg Taylor
    5
    Liam Scales
    57
    Stephen Welsh
    2
    Alistair Johnston
    42
    Callum McGregor
    24
    Tomoki Iwata
    33
    Matthew ORiley
    7
    Luis Enrique Palma Oseguera
    8
    Kyogo Furuhashi
    90
    Michael Johnston
    29
    Santiago Gimenez
    14
    Igor Paixao
    10
    Calvin Stengs
    17
    Luka Ivanusec
    6
    Ramiz Zerrouki
    8
    Quinten Timber
    4
    Lutsharel Geertruida
    3
    Thomas Beelen
    33
    David Hancko
    5
    Quilindschy Hartman
    1
    Justin Bijlow
    Feyenoord4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Paulo Bernardo
    4Gustaf Lagerbielke
    49James Forrest
    19Oh Hyun Gyu
    68Mitchel Frame
    6Nathaniel Phillips
    29Scott Bain
    14David Turnbull
    56Anthony Ralston
    43Joe Morrison
    15Odin Thiago Holm
    Yankubah Minteh 19
    Ueda Ayase 9
    Thomas Van Den Belt 16
    Mats Wieffer 20
    Javairo Dilrosun 11
    Gernot Trauner 18
    Ondrej Lingr 32
    Timon Wellenreuther 22
    Kostas Lambrou 31
    Antoni Milambo 27
    Leo Sauer 25
    Marcos Johan Lopez Lanfranco 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brendan Rodgers
    Arne Slot
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Celtic FC vs Feyenoord: Số liệu thống kê

  • Celtic FC
    Feyenoord
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 433
    Số đường chuyền
    481
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2023/2024

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Atletico Madrid 6 4 2 0 17 6 11 14
2 Lazio 6 3 1 2 7 7 0 10
3 Feyenoord 6 2 0 4 9 10 -1 6
4 Celtic FC 6 1 1 4 5 15 -10 4