Kết quả Aston Villa vs Bologna, 02h00 ngày 23/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Aston Villa vs Bologna: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Riccardo Orsolini
  • 45'
    0-0
    Stefan Posch
  • 46'
    0-0
    nbsp;Jens Odgaard
    nbsp;Riccardo Orsolini
  • 46'
    Ross Barkley nbsp;
    Amadou Onana nbsp;
    0-0
  • 47'
    0-0
    Charalampos Lykogiannis
  • 49'
    Ross Barkley
    0-0
  • 53'
    0-0
    Remo Freuler
  • 55'
    John McGinn goalnbsp;
    1-0
  • 64'
    Jhon Durán (Assist:Morgan Rogers) goalnbsp;
    2-0
  • 65'
    Jacob Ramsey nbsp;
    Leon Bailey nbsp;
    2-0
  • 65'
    Ollie Watkins nbsp;
    Jhon Durán nbsp;
    2-0
  • 66'
    2-0
    nbsp;Santiago Thomas Castro
    nbsp;Thijs Dallinga
  • 66'
    2-0
    nbsp;Nikola Moro
    nbsp;Kacper Urbanski
  • 66'
    Jaden Philogene-Bidace nbsp;
    John McGinn nbsp;
    2-0
  • 77'
    2-0
    nbsp;Samuel Iling
    nbsp;Dan Ndoye
  • 78'
    Boubacar Kamara nbsp;
    Youri Tielemans nbsp;
    2-0
  • Aston Villa vs Bologna: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    22
    Ian Maatsen
    14
    Pau Torres
    3
    Diego Carlos
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    8
    Youri Tielemans
    24
    Amadou Onana
    7
    John McGinn
    27
    Morgan Rogers
    31
    Leon Bailey
    9
    Jhon Durán
    7
    Riccardo Orsolini
    24
    Thijs Dallinga
    11
    Dan Ndoye
    82
    Kacper Urbanski
    8
    Remo Freuler
    80
    Giovanni Fabbian
    3
    Stefan Posch
    31
    Sam Beukema
    26
    Jhon Janer Lucumi
    22
    Charalampos Lykogiannis
    1
    Lukasz Skorupski
    Bologna4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 44Boubacar Kamara
    19Jaden Philogene-Bidace
    11Ollie Watkins
    6Ross Barkley
    41Jacob Ramsey
    10Emiliano Buendia Stati
    12Lucas Digne
    26Lamare Bogarde
    2Matthew Cash
    25Robin Olsen
    5Tyrone Mings
    20Kosta Nedeljkovic
    Santiago Thomas Castro 9
    Nikola Moro 6
    Jens Odgaard 21
    Samuel Iling 14
    Federico Ravaglia 34
    Nicolo Casale 15
    Tommaso Pobega 18
    Nicola Bagnolini 23
    Juan Miranda 33
    Emil Holm 2
    Tommaso Corazza 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Vincenzo Italiano
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Aston Villa vs Bologna: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Bologna
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 449
    Số đường chuyền
    389
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 7 7 0 0 15 2 13 21
2 FC Barcelona 7 6 0 1 26 11 15 18
3 Arsenal 7 5 1 1 14 2 12 16
4 Inter Milan 7 5 1 1 8 1 7 16
5 Atletico Madrid 7 5 0 2 16 11 5 15
6 AC Milan 7 5 0 2 13 9 4 15
7 Atalanta 7 4 2 1 18 4 14 14
8 Bayer Leverkusen 7 4 1 2 13 7 6 13
9 Aston Villa 7 4 1 2 9 4 5 13
10 Monaco 7 4 1 2 13 10 3 13
11 Feyenoord 7 4 1 2 17 15 2 13
12 Lille 7 4 1 2 11 9 2 13
13 Stade Brestois 7 4 1 2 10 8 2 13
14 Borussia Dortmund 7 4 0 3 19 11 8 12
15 Bayern Munchen 7 4 0 3 17 11 6 12
16 Real Madrid 7 4 0 3 17 12 5 12
17 Juventus 7 3 3 1 9 5 4 12
18 Celtic FC 7 3 3 1 11 10 1 12
19 PSV Eindhoven 7 3 2 2 13 10 3 11
20 Club Brugge 7 3 2 2 6 8 -2 11
21 Benfica 7 3 1 3 14 12 2 10
22 Paris Saint Germain (PSG) 7 3 1 3 10 8 2 10
23 Sporting CP 7 3 1 3 12 11 1 10
24 VfB Stuttgart 7 3 1 3 12 13 -1 10
25 Manchester City 7 2 2 3 15 13 2 8
26 Dinamo Zagreb 7 2 2 3 10 18 -8 8
27 FC Shakhtar Donetsk 7 2 1 4 7 13 -6 7
28 Bologna 7 1 2 4 3 8 -5 5
29 Sparta Praha 7 1 1 5 7 19 -12 4
30 RB Leipzig 7 1 0 6 8 14 -6 3
31 Girona 7 1 0 6 4 11 -7 3
32 Crvena Zvezda 7 1 0 6 12 22 -10 3
33 Sturm Graz 7 1 0 6 4 14 -10 3
34 Red Bull Salzburg 7 1 0 6 4 23 -19 3
35 Slovan Bratislava 7 0 0 7 6 24 -18 0
36 Young Boys 7 0 0 7 3 23 -20 0