Kết quả Celtic FC vs Slovan Bratislava, 02h00 ngày 19/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Celtic FC vs Slovan Bratislava: Diễn biến chính

  • 17'
    Liam Scales (Assist:Arne Engels) goalnbsp;
    1-0
  • 18'
    1-0
    Vladimir Weiss
  • 22'
    1-0
    Kevin Wimmer
  • 22'
    Alistair Johnston
    1-0
  • 26'
    1-0
    Marko Tolic
  • 47'
    Kyogo Furuhashi (Assist:Nicolas Kuhn) goalnbsp;
    2-0
  • 56'
    Arne Engels goalnbsp;
    3-0
  • 60'
    3-1
    goalnbsp;Kevin Wimmer (Assist:Marko Tolic)
  • 70'
    Daizen Maeda (Assist:Reo Hatate) goalnbsp;
    4-1
  • 71'
    James Forrest nbsp;
    Nicolas Kuhn nbsp;
    4-1
  • 76'
    4-1
    nbsp;Nino Marcelli
    nbsp;Tigran Barseghyan
  • 76'
    4-1
    nbsp;Kyriakos Savvidis
    nbsp;Danylo Ignatenko
  • 76'
    4-1
    nbsp;Robert Mak
    nbsp;Vladimir Weiss
  • 77'
    Adam Idah nbsp;
    Kyogo Furuhashi nbsp;
    4-1
  • 77'
    Paulo Bernardo nbsp;
    Reo Hatate nbsp;
    4-1
  • 77'
    Anthony Ralston nbsp;
    Alistair Johnston nbsp;
    4-1
  • 80'
    Cameron Carter-Vickers
    4-1
  • 84'
    Auston Trusty nbsp;
    Cameron Carter-Vickers nbsp;
    4-1
  • 85'
    4-1
    nbsp;Gajdos Artur
    nbsp;Juraj Kucka
  • 85'
    4-1
    nbsp;Idjessi Metsoko
    nbsp;David Strelec
  • 86'
    Adam Idah (Assist:James Forrest) goalnbsp;
    5-1
  • Celtic FC vs Slovan Bratislava: Đội hình chính và dự bị

  • Celtic FC4-3-3
    1
    Kasper Schmeichel
    3
    Greg Taylor
    5
    Liam Scales
    20
    Cameron Carter-Vickers
    2
    Alistair Johnston
    41
    Reo Hatate
    42
    Callum McGregor
    27
    Arne Engels
    38
    Daizen Maeda
    8
    Kyogo Furuhashi
    10
    Nicolas Kuhn
    13
    David Strelec
    11
    Tigran Barseghyan
    10
    Marko Tolic
    7
    Vladimir Weiss
    33
    Juraj Kucka
    77
    Danylo Ignatenko
    28
    Cesar Blackman
    4
    Guram Kashia
    12
    Kenan Bajric
    6
    Kevin Wimmer
    71
    Dominik Takac
    Slovan Bratislava4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Adam Idah
    28Paulo Bernardo
    6Auston Trusty
    49James Forrest
    56Anthony Ralston
    12Viljami Sinisalo
    7Luis Enrique Palma Oseguera
    17Maik Nawrocki
    11Alex Valle Gomez
    57Stephen Welsh
    14Luke McCowan
    13Hyun-jun Yang
    Kyriakos Savvidis 88
    Robert Mak 21
    Gajdos Artur 26
    Idjessi Metsoko 93
    Nino Marcelli 18
    Siemen Voet 2
    Jurij Medvedev 17
    Sharani Zuberu 23
    Martin Trnovsky 31
    Matus Vojtko 27
    Adam Hrdina 35
    Julius Szoke 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brendan Rodgers
    Vladimir Weiss
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Celtic FC vs Slovan Bratislava: Số liệu thống kê

  • Celtic FC
    Slovan Bratislava
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 571
    Số đường chuyền
    369
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 7 7 0 0 15 2 13 21
2 FC Barcelona 7 6 0 1 26 11 15 18
3 Arsenal 7 5 1 1 14 2 12 16
4 Inter Milan 7 5 1 1 8 1 7 16
5 Atletico Madrid 7 5 0 2 16 11 5 15
6 AC Milan 7 5 0 2 13 9 4 15
7 Atalanta 7 4 2 1 18 4 14 14
8 Bayer Leverkusen 7 4 1 2 13 7 6 13
9 Aston Villa 7 4 1 2 9 4 5 13
10 Monaco 7 4 1 2 13 10 3 13
11 Feyenoord 7 4 1 2 17 15 2 13
12 Lille 7 4 1 2 11 9 2 13
13 Stade Brestois 7 4 1 2 10 8 2 13
14 Borussia Dortmund 7 4 0 3 19 11 8 12
15 Bayern Munchen 7 4 0 3 17 11 6 12
16 Real Madrid 7 4 0 3 17 12 5 12
17 Juventus 7 3 3 1 9 5 4 12
18 Celtic FC 7 3 3 1 11 10 1 12
19 PSV Eindhoven 7 3 2 2 13 10 3 11
20 Club Brugge 7 3 2 2 6 8 -2 11
21 Benfica 7 3 1 3 14 12 2 10
22 Paris Saint Germain (PSG) 7 3 1 3 10 8 2 10
23 Sporting CP 7 3 1 3 12 11 1 10
24 VfB Stuttgart 7 3 1 3 12 13 -1 10
25 Manchester City 7 2 2 3 15 13 2 8
26 Dinamo Zagreb 7 2 2 3 10 18 -8 8
27 FC Shakhtar Donetsk 7 2 1 4 7 13 -6 7
28 Bologna 7 1 2 4 3 8 -5 5
29 Sparta Praha 7 1 1 5 7 19 -12 4
30 RB Leipzig 7 1 0 6 8 14 -6 3
31 Girona 7 1 0 6 4 11 -7 3
32 Crvena Zvezda 7 1 0 6 12 22 -10 3
33 Sturm Graz 7 1 0 6 4 14 -10 3
34 Red Bull Salzburg 7 1 0 6 4 23 -19 3
35 Slovan Bratislava 7 0 0 7 6 24 -18 0
36 Young Boys 7 0 0 7 3 23 -20 0