Kết quả Crvena Zvezda vs PSV Eindhoven, 03h00 ngày 22/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Crvena Zvezda vs PSV Eindhoven: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goalnbsp;Luuk de Jong (Assist:Joey Veerman)
  • 23'
    0-2
    goalnbsp;Luuk de Jong (Assist:Joey Veerman)
  • 43'
    0-3
    goalnbsp;Ryan Flamingo (Assist:Guus Til)
  • 50'
    0-3
    Ryan Flamingo
  • 71'
    Bruno Duarte da Silva nbsp;
    Silas Wamangituka Fundu nbsp;
    0-3
  • 71'
    Andrija Maksimovic nbsp;
    Young-woo Seol nbsp;
    0-3
  • 71'
    Cherif Ndiaye (Assist:Nasser Djiga) goalnbsp;
    1-3
  • 74'
    1-3
    nbsp;Wessel Kuhn
    nbsp;Noa Lang
  • 77'
    Nasser Djiga (Assist:Mirko Ivanic) goalnbsp;
    2-3
  • 78'
    2-3
    nbsp;Rick Karsdorp
    nbsp;Richard Ledezma
  • 83'
    Felicio Mendes Joao Milson nbsp;
    Nemanja Radonjic nbsp;
    2-3
  • 86'
    2-3
    nbsp;Armando Obispo
    nbsp;Guus Til
  • 86'
    2-3
    nbsp;Ricardo Pepi
    nbsp;Johan Bakayoko
  • Crvena Zvezda vs PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị

  • Crvena Zvezda4-2-3-1
    18
    Omri Glazer
    66
    Young-woo Seol
    5
    Uros Spajic
    24
    Nasser Djiga
    70
    Ognjen Mimovic
    21
    Timi Max Elsnik
    6
    Rade Krunic
    49
    Nemanja Radonjic
    4
    Mirko Ivanic
    15
    Silas Wamangituka Fundu
    9
    Cherif Ndiaye
    9
    Luuk de Jong
    11
    Johan Bakayoko
    20
    Guus Til
    10
    Noa Lang
    22
    Jerdy Schouten
    23
    Joey Veerman
    37
    Richard Ledezma
    6
    Ryan Flamingo
    18
    Olivier Boscagli
    17
    Mauro Junior
    1
    Walter Benitez
    PSV Eindhoven4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Felicio Mendes Joao Milson
    17Bruno Duarte da Silva
    55Andrija Maksimovic
    8Guelor Kanga Kaku
    22Dalcio Gomes
    77Ivan Gutesa
    32Luka Ilic
    23Milan Rodic
    10Aleksandar Katai
    7Jovan Sljivic
    33Vanja Drkusic
    44Veljko Milosavljevic
    Armando Obispo 4
    Rick Karsdorp 2
    Ricardo Pepi 14
    Wessel Kuhn 36
    Joel Drommel 16
    Couhaib Driouech 21
    Niek Schiks 24
    Tygo Land 28
    Isaac Babadi 26
    Tai Abed 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Barak Bakhar
    peter bosz
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Crvena Zvezda vs PSV Eindhoven: Số liệu thống kê

  • Crvena Zvezda
    PSV Eindhoven
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 456
    Số đường chuyền
    359
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Long pass
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 7 7 0 0 15 2 13 21
2 FC Barcelona 7 6 0 1 26 11 15 18
3 Arsenal 7 5 1 1 14 2 12 16
4 Inter Milan 7 5 1 1 8 1 7 16
5 Atletico Madrid 7 5 0 2 16 11 5 15
6 AC Milan 7 5 0 2 13 9 4 15
7 Atalanta 7 4 2 1 18 4 14 14
8 Bayer Leverkusen 7 4 1 2 13 7 6 13
9 Aston Villa 7 4 1 2 9 4 5 13
10 Monaco 7 4 1 2 13 10 3 13
11 Feyenoord 7 4 1 2 17 15 2 13
12 Lille 7 4 1 2 11 9 2 13
13 Stade Brestois 7 4 1 2 10 8 2 13
14 Borussia Dortmund 7 4 0 3 19 11 8 12
15 Bayern Munchen 7 4 0 3 17 11 6 12
16 Real Madrid 7 4 0 3 17 12 5 12
17 Juventus 7 3 3 1 9 5 4 12
18 Celtic FC 7 3 3 1 11 10 1 12
19 PSV Eindhoven 7 3 2 2 13 10 3 11
20 Club Brugge 7 3 2 2 6 8 -2 11
21 Benfica 7 3 1 3 14 12 2 10
22 Paris Saint Germain (PSG) 7 3 1 3 10 8 2 10
23 Sporting CP 7 3 1 3 12 11 1 10
24 VfB Stuttgart 7 3 1 3 12 13 -1 10
25 Manchester City 7 2 2 3 15 13 2 8
26 Dinamo Zagreb 7 2 2 3 10 18 -8 8
27 FC Shakhtar Donetsk 7 2 1 4 7 13 -6 7
28 Bologna 7 1 2 4 3 8 -5 5
29 Sparta Praha 7 1 1 5 7 19 -12 4
30 RB Leipzig 7 1 0 6 8 14 -6 3
31 Girona 7 1 0 6 4 11 -7 3
32 Crvena Zvezda 7 1 0 6 12 22 -10 3
33 Sturm Graz 7 1 0 6 4 14 -10 3
34 Red Bull Salzburg 7 1 0 6 4 23 -19 3
35 Slovan Bratislava 7 0 0 7 6 24 -18 0
36 Young Boys 7 0 0 7 3 23 -20 0