Kết quả Fenerbahce vs Lille, 00h00 ngày 14/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng Round 3

  • Fenerbahce vs Lille: Diễn biến chính

  • 8'
    Mert Muldur
    0-0
  • 35'
    0-0
    Alexsandro Ribeiro
  • 55'
    0-0
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
  • 65'
    Alexander Djiku
    0-0
  • 68'
    Caglar Soyuncu
    0-0
  • 80'
    0-0
    Edon Zhegrova
  • 86'
    0-0
    Hakon Arnar Haraldsson
  • 90'
    Bafode Diakite(OW)
    1-0
  • 109'
    1-0
    Aissa Mandi
  • 115'
    1-0
    Jonathan Christian David Penalty awarded
  • 116'
    1-1
    goalnbsp;Jonathan Christian David
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Fenerbahce vs Lille: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Lille
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 436
    Số đường chuyền
    596
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025