Kết quả Girona vs Feyenoord, 23h45 ngày 02/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Girona vs Feyenoord: Diễn biến chính

  • 4'
    Yangel Herrera
    0-0
  • 14'
    0-0
    Ibrahim Osman
  • 19'
    David Lopez Silva goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    1-1
    Yangel Herrera(OW)
  • 29'
    Arnaut Danjuma Adam Groeneveld nbsp;
    Viktor Tsygankov nbsp;
    1-1
  • 33'
    1-2
    goalnbsp;Antoni Milambo (Assist:Igor Paixao)
  • 35'
    Ivan Martin
    1-2
  • 36'
    1-2
    Ayase Ueda
  • 45'
    David Lopez Silva
    1-2
  • 49'
    Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
    1-2
  • 51'
    David Hancko Goal Disallowed
    1-2
  • 60'
    1-2
    Hugo Bueno
  • 61'
    1-2
    nbsp;Ramiz Zerrouki
    nbsp;Ibrahim Osman
  • 64'
    1-2
    Hwang In-Beom
  • 67'
    Bojan Miovski
    1-2
  • 71'
    1-2
    nbsp;Gernot Trauner
    nbsp;Hugo Bueno
  • 71'
    1-2
    nbsp;Julian Carranza
    nbsp;Ayase Ueda
  • 73'
    Donny van de Beek (Assist:Arnaut Danjuma Adam Groeneveld) goalnbsp;
    2-2
  • 75'
    Donny van de Beek
    2-2
  • 75'
    Yaser Asprilla nbsp;
    Bryan Gil Salvatierra nbsp;
    2-2
  • 75'
    Christian Ricardo Stuani nbsp;
    Bojan Miovski nbsp;
    2-2
  • 79'
    2-3
    Ladislav Krejci(OW)
  • 82'
    Cristian Portugues Manzanera nbsp;
    Donny van de Beek nbsp;
    2-3
  • 82'
    Jhon Elmer Solis Romero nbsp;
    Yangel Herrera nbsp;
    2-3
  • 82'
    2-3
    nbsp;Luka Ivanusec
    nbsp;Antoni Milambo
  • 83'
    2-3
    nbsp;Facundo Gonzalez
    nbsp;Jordan Lotomba
  • 88'
    Christian Ricardo Stuani
    2-3
  • Girona vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị

  • Girona4-2-3-1
    13
    Paulo Gazzaniga
    3
    Miguel Ortega Gutierrez
    18
    Ladislav Krejci
    5
    David Lopez Silva
    4
    Arnau Puigmal Martinez
    21
    Yangel Herrera
    23
    Ivan Martin
    20
    Bryan Gil Salvatierra
    6
    Donny van de Beek
    8
    Viktor Tsygankov
    19
    Bojan Miovski
    38
    Ibrahim Osman
    9
    Ayase Ueda
    14
    Igor Paixao
    27
    Antoni Milambo
    4
    Hwang In-Beom
    8
    Quinten Timber
    30
    Jordan Lotomba
    3
    Thomas Beelen
    33
    David Hancko
    16
    Hugo Bueno
    22
    Timon Wellenreuther
    Feyenoord4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Jhon Elmer Solis Romero
    10Yaser Asprilla
    11Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
    24Cristian Portugues Manzanera
    7Christian Ricardo Stuani
    15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe
    25Pau Lopez Sabata
    9Abel Ruiz
    16Alejandro Frances Torrijo
    Ramiz Zerrouki 6
    Julian Carranza 19
    Gernot Trauner 18
    Luka Ivanusec 17
    Facundo Gonzalez 15
    Anis Hadj Moussa 23
    Jeyland Mitchell 20
    Chris-Kevin Nadje 34
    Justin Bijlow 1
    Gijs Smal 5
    Gjivai Zechiel 24
    Mannou Berger 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michel Angel Sanchez
    Arne Slot
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Girona vs Feyenoord: Số liệu thống kê

  • Girona
    Feyenoord
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 583
    Số đường chuyền
    303
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 7 7 0 0 15 2 13 21
2 FC Barcelona 7 6 0 1 26 11 15 18
3 Arsenal 7 5 1 1 14 2 12 16
4 Inter Milan 7 5 1 1 8 1 7 16
5 Atletico Madrid 7 5 0 2 16 11 5 15
6 AC Milan 7 5 0 2 13 9 4 15
7 Atalanta 7 4 2 1 18 4 14 14
8 Bayer Leverkusen 7 4 1 2 13 7 6 13
9 Aston Villa 7 4 1 2 9 4 5 13
10 Monaco 7 4 1 2 13 10 3 13
11 Feyenoord 7 4 1 2 17 15 2 13
12 Lille 7 4 1 2 11 9 2 13
13 Stade Brestois 7 4 1 2 10 8 2 13
14 Borussia Dortmund 7 4 0 3 19 11 8 12
15 Bayern Munchen 7 4 0 3 17 11 6 12
16 Real Madrid 7 4 0 3 17 12 5 12
17 Juventus 7 3 3 1 9 5 4 12
18 Celtic FC 7 3 3 1 11 10 1 12
19 PSV Eindhoven 7 3 2 2 13 10 3 11
20 Club Brugge 7 3 2 2 6 8 -2 11
21 Benfica 7 3 1 3 14 12 2 10
22 Paris Saint Germain (PSG) 7 3 1 3 10 8 2 10
23 Sporting CP 7 3 1 3 12 11 1 10
24 VfB Stuttgart 7 3 1 3 12 13 -1 10
25 Manchester City 7 2 2 3 15 13 2 8
26 Dinamo Zagreb 7 2 2 3 10 18 -8 8
27 FC Shakhtar Donetsk 7 2 1 4 7 13 -6 7
28 Bologna 7 1 2 4 3 8 -5 5
29 Sparta Praha 7 1 1 5 7 19 -12 4
30 RB Leipzig 7 1 0 6 8 14 -6 3
31 Girona 7 1 0 6 4 11 -7 3
32 Crvena Zvezda 7 1 0 6 12 22 -10 3
33 Sturm Graz 7 1 0 6 4 14 -10 3
34 Red Bull Salzburg 7 1 0 6 4 23 -19 3
35 Slovan Bratislava 7 0 0 7 6 24 -18 0
36 Young Boys 7 0 0 7 3 23 -20 0