Kết quả Lille vs Sturm Graz, 00h45 ngày 12/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Lille vs Sturm Graz: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Tochi Phil Chukwuani
  • 17'
    Osame Sahraoui Penalty cancelled
    0-0
  • 37'
    Osame Sahraoui (Assist:Alexsandro Ribeiro) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Otar Kiteishvili (Assist:Tochi Phil Chukwuani)
  • 45'
    Mitchel Bakker goalnbsp;
    2-1
  • 47'
    2-2
    goalnbsp;Mika Bierith (Assist:William Boving Vick)
  • 56'
    Ngal Ayel Mukau nbsp;
    Ayyoub Bouaddi nbsp;
    2-2
  • 68'
    Matias Fernandez Pardo nbsp;
    Remy Cabella nbsp;
    2-2
  • 68'
    Gabriel Gudmundsson nbsp;
    Ismaily Goncalves dos Santos nbsp;
    2-2
  • 74'
    Mitchel Bakker
    2-2
  • 80'
    Hakon Arnar Haraldsson nbsp;
    Mitchel Bakker nbsp;
    2-2
  • 80'
    Mohamed Bayo nbsp;
    Osame Sahraoui nbsp;
    2-2
  • 81'
    Hakon Arnar Haraldsson (Assist:Jonathan Christian David) goalnbsp;
    3-2
  • 84'
    3-2
    nbsp;Stefan Hierlander
    nbsp;Jon Gorenc Stankovic
  • 85'
    3-2
    nbsp;Tomi Horvat
    nbsp;William Boving Vick
  • 87'
    3-2
    nbsp;Seedy Jatta
    nbsp;Tochi Phil Chukwuani
  • 87'
    3-2
    nbsp;Arjan Malic
    nbsp;Max Johnston
  • Lille vs Sturm Graz: Đội hình chính và dự bị

  • Lille4-2-3-1
    30
    Lucas Chevalier
    31
    Ismaily Goncalves dos Santos
    4
    Alexsandro Ribeiro
    18
    Bafode Diakite
    12
    Thomas Meunier
    32
    Ayyoub Bouaddi
    21
    Benjamin Andre
    11
    Osame Sahraoui
    10
    Remy Cabella
    20
    Mitchel Bakker
    9
    Jonathan Christian David
    18
    Mika Bierith
    15
    William Boving Vick
    10
    Otar Kiteishvili
    21
    Tochi Phil Chukwuani
    4
    Jon Gorenc Stankovic
    8
    Malick Yalcouye
    2
    Max Johnston
    35
    Niklas Geyrhofer
    5
    Gregory Wuthrich
    24
    Dimitri Lavalee
    53
    Daniil Khudyakov
    Sturm Graz4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Mohamed Bayo
    5Gabriel Gudmundsson
    17Ngal Ayel Mukau
    19Matias Fernandez Pardo
    7Hakon Arnar Haraldsson
    2Aissa Mandi
    36Ousmane Toure
    16Marc-Aurele Caillard
    1Vito Mannone
    39Isaac Cossier
    Stefan Hierlander 25
    Arjan Malic 23
    Seedy Jatta 20
    Tomi Horvat 19
    Emir Karic 17
    Emanuel Aiwu 47
    Matteo Bignetti 40
    Lovro Zvonarek 14
    Amady Camara 36
    Erencan Yardimci 9
    Jacob Hodl 43
    Christoph Wiener-Pucher 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Genesio
    Christian Ilzer
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Lille vs Sturm Graz: Số liệu thống kê

  • Lille
    Sturm Graz
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 635
    Số đường chuyền
    309
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 153
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 7 7 0 0 15 2 13 21
2 FC Barcelona 7 6 0 1 26 11 15 18
3 Arsenal 7 5 1 1 14 2 12 16
4 Inter Milan 7 5 1 1 8 1 7 16
5 Atletico Madrid 7 5 0 2 16 11 5 15
6 AC Milan 7 5 0 2 13 9 4 15
7 Atalanta 7 4 2 1 18 4 14 14
8 Bayer Leverkusen 7 4 1 2 13 7 6 13
9 Aston Villa 7 4 1 2 9 4 5 13
10 Monaco 7 4 1 2 13 10 3 13
11 Feyenoord 7 4 1 2 17 15 2 13
12 Lille 7 4 1 2 11 9 2 13
13 Stade Brestois 7 4 1 2 10 8 2 13
14 Borussia Dortmund 7 4 0 3 19 11 8 12
15 Bayern Munchen 7 4 0 3 17 11 6 12
16 Real Madrid 7 4 0 3 17 12 5 12
17 Juventus 7 3 3 1 9 5 4 12
18 Celtic FC 7 3 3 1 11 10 1 12
19 PSV Eindhoven 7 3 2 2 13 10 3 11
20 Club Brugge 7 3 2 2 6 8 -2 11
21 Benfica 7 3 1 3 14 12 2 10
22 Paris Saint Germain (PSG) 7 3 1 3 10 8 2 10
23 Sporting CP 7 3 1 3 12 11 1 10
24 VfB Stuttgart 7 3 1 3 12 13 -1 10
25 Manchester City 7 2 2 3 15 13 2 8
26 Dinamo Zagreb 7 2 2 3 10 18 -8 8
27 FC Shakhtar Donetsk 7 2 1 4 7 13 -6 7
28 Bologna 7 1 2 4 3 8 -5 5
29 Sparta Praha 7 1 1 5 7 19 -12 4
30 RB Leipzig 7 1 0 6 8 14 -6 3
31 Girona 7 1 0 6 4 11 -7 3
32 Crvena Zvezda 7 1 0 6 12 22 -10 3
33 Sturm Graz 7 1 0 6 4 14 -10 3
34 Red Bull Salzburg 7 1 0 6 4 23 -19 3
35 Slovan Bratislava 7 0 0 7 6 24 -18 0
36 Young Boys 7 0 0 7 3 23 -20 0