Kết quả Manchester City vs Sparta Praha, 02h00 ngày 24/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Manchester City vs Sparta Praha: Diễn biến chính

  • 3'
    Phil Foden (Assist:Manuel Akanji) goalnbsp;
    1-0
  • 7'
    John Stones
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Ermal Krasniqi
    nbsp;Lukas Haraslin
  • 47'
    Nathan Ake Goal Disallowed
    1-0
  • 58'
    Erling Haaland (Assist:Savio Moreira de Oliveira) goalnbsp;
    2-0
  • 60'
    2-0
    nbsp;Albion Rrahmani
    nbsp;Victor Olatunji
  • 64'
    John Stones (Assist:Matheus Luiz Nunes) goalnbsp;
    3-0
  • 68'
    Erling Haaland (Assist:Matheus Luiz Nunes) goalnbsp;
    4-0
  • 69'
    Mateo Kovacic nbsp;
    Ilkay Gundogan nbsp;
    4-0
  • 69'
    James Mcatee nbsp;
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva nbsp;
    4-0
  • 74'
    Ruben Dias nbsp;
    John Stones nbsp;
    4-0
  • 74'
    Josko Gvardiol nbsp;
    Nathan Ake nbsp;
    4-0
  • 74'
    4-0
    nbsp;Krystof Danek
    nbsp;Veljko Birmancevic
  • 81'
    Nico OReilly nbsp;
    Erling Haaland nbsp;
    4-0
  • 87'
    4-0
    Angelo Preciado
  • 88'
    4-0
    nbsp;Tomas Wiesner
    nbsp;Matej Rynes
  • 88'
    Matheus Luiz Nunes goalnbsp;
    5-0
  • 89'
    5-0
    nbsp;Markus Solbakken
    nbsp;Kaan Kairinen
  • Manchester City vs Sparta Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester City4-1-4-1
    18
    Stefan Ortega
    6
    Nathan Ake
    25
    Manuel Akanji
    5
    John Stones
    82
    Rico Lewis
    19
    Ilkay Gundogan
    27
    Matheus Luiz Nunes
    20
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    47
    Phil Foden
    26
    Savio Moreira de Oliveira
    9
    Erling Haaland
    14
    Veljko Birmancevic
    7
    Victor Olatunji
    22
    Lukas Haraslin
    17
    Angelo Preciado
    6
    Kaan Kairinen
    20
    Qazim Laci
    32
    Matej Rynes
    41
    Martin Vitik
    27
    Filip Panak
    25
    Asger Sorensen
    1
    Peter Vindahl Jensen
    Sparta Praha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Josko Gvardiol
    8Mateo Kovacic
    3Ruben Dias
    87James Mcatee
    75Nico OReilly
    31Ederson Santana de Moraes
    33Scott Carson
    Tomas Wiesner 28
    Krystof Danek 13
    Markus Solbakken 4
    Ermal Krasniqi 29
    Albion Rrahmani 10
    David Pavelka 8
    Vojtech Vorel 24
    Jakub Pesek 21
    Martin Suchomel 2
    Lukas Sadilek 18
    Mathias Ross Jensen 5
    Jakub Surovcik 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Josep Guardiola
    Brian Priske
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Manchester City vs Sparta Praha: Số liệu thống kê

  • Manchester City
    Sparta Praha
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Kiểm soát bóng
    21%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    21%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 768
    Số đường chuyền
    190
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 147
    Pha tấn công
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 134
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 7 7 0 0 15 2 13 21
2 FC Barcelona 7 6 0 1 26 11 15 18
3 Arsenal 7 5 1 1 14 2 12 16
4 Inter Milan 7 5 1 1 8 1 7 16
5 Atletico Madrid 7 5 0 2 16 11 5 15
6 AC Milan 7 5 0 2 13 9 4 15
7 Atalanta 7 4 2 1 18 4 14 14
8 Bayer Leverkusen 7 4 1 2 13 7 6 13
9 Aston Villa 7 4 1 2 9 4 5 13
10 Monaco 7 4 1 2 13 10 3 13
11 Feyenoord 7 4 1 2 17 15 2 13
12 Lille 7 4 1 2 11 9 2 13
13 Stade Brestois 7 4 1 2 10 8 2 13
14 Borussia Dortmund 7 4 0 3 19 11 8 12
15 Bayern Munchen 7 4 0 3 17 11 6 12
16 Real Madrid 7 4 0 3 17 12 5 12
17 Juventus 7 3 3 1 9 5 4 12
18 Celtic FC 7 3 3 1 11 10 1 12
19 PSV Eindhoven 7 3 2 2 13 10 3 11
20 Club Brugge 7 3 2 2 6 8 -2 11
21 Benfica 7 3 1 3 14 12 2 10
22 Paris Saint Germain (PSG) 7 3 1 3 10 8 2 10
23 Sporting CP 7 3 1 3 12 11 1 10
24 VfB Stuttgart 7 3 1 3 12 13 -1 10
25 Manchester City 7 2 2 3 15 13 2 8
26 Dinamo Zagreb 7 2 2 3 10 18 -8 8
27 FC Shakhtar Donetsk 7 2 1 4 7 13 -6 7
28 Bologna 7 1 2 4 3 8 -5 5
29 Sparta Praha 7 1 1 5 7 19 -12 4
30 RB Leipzig 7 1 0 6 8 14 -6 3
31 Girona 7 1 0 6 4 11 -7 3
32 Crvena Zvezda 7 1 0 6 12 22 -10 3
33 Sturm Graz 7 1 0 6 4 14 -10 3
34 Red Bull Salzburg 7 1 0 6 4 23 -19 3
35 Slovan Bratislava 7 0 0 7 6 24 -18 0
36 Young Boys 7 0 0 7 3 23 -20 0