Kết quả PSV Eindhoven vs Sporting CP, 02h00 ngày 02/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • PSV Eindhoven vs Sporting CP: Diễn biến chính

  • 15'
    Jerdy Schouten goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    Mauro Junior
    1-0
  • 32'
    1-0
    nbsp;Eduardo Quaresma
    nbsp;Ousmane Diomande
  • 52'
    1-0
    nbsp;Daniel Braganca
    nbsp;Geny Catamo
  • 53'
    1-0
    Geovany Quenda
  • 64'
    Malik Tillman
    1-0
  • 65'
    Rick Karsdorp nbsp;
    Mauro Junior nbsp;
    1-0
  • 66'
    Noa Lang nbsp;
    Ismael Saibari Ben El Basra nbsp;
    1-0
  • 79'
    Richard Ledezma nbsp;
    Guus Til nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Conrad Harder Weibel Schandorf
    nbsp;Nuno Santos
  • 80'
    1-0
    nbsp;Maximiliano Araujo
    nbsp;Francisco Trincao
  • 84'
    1-1
    goalnbsp;Daniel Braganca
  • 85'
    1-1
    Daniel Braganca
  • 87'
    Noa Lang
    1-1
  • 90'
    Ricardo Pepi nbsp;
    Johan Bakayoko nbsp;
    1-1
  • PSV Eindhoven vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị

  • PSV Eindhoven4-3-3
    1
    Walter Benitez
    32
    Matteo Dams
    18
    Olivier Boscagli
    6
    Ryan Flamingo
    17
    Mauro Junior
    34
    Ismael Saibari Ben El Basra
    20
    Guus Til
    22
    Jerdy Schouten
    7
    Malik Tillman
    9
    Luuk de Jong
    11
    Johan Bakayoko
    9
    Viktor Gyokeres
    17
    Francisco Trincao
    21
    Geny Catamo
    57
    Geovany Quenda
    5
    Hidemasa Morita
    42
    Morten Hjulmand
    11
    Nuno Santos
    6
    Zeno Debast
    26
    Ousmane Diomande
    25
    Goncalo Inacio
    1
    Franco Israel
    Sporting CP3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Noa Lang
    2Rick Karsdorp
    14Ricardo Pepi
    37Richard Ledezma
    28Tygo Land
    26Isaac Babadi
    16Joel Drommel
    4Armando Obispo
    24Niek Schiks
    21Couhaib Driouech
    39Adamo Nagalo
    Daniel Braganca 23
    Eduardo Quaresma 72
    Maximiliano Araujo 20
    Conrad Harder Weibel Schandorf 19
    Vladan Kovacevic 13
    Diego Callai 41
    Ricardo Esgaio Souza 47
    Mauro Meireles Couto 78
    Ivan Fresneda Corraliza 22
    Luis Gomes 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • peter bosz
    Ruben Filipe Marques Amorim
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • PSV Eindhoven vs Sporting CP: Số liệu thống kê

  • PSV Eindhoven
    Sporting CP
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 543
    Số đường chuyền
    395
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 127
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 7 7 0 0 15 2 13 21
2 FC Barcelona 7 6 0 1 26 11 15 18
3 Arsenal 7 5 1 1 14 2 12 16
4 Inter Milan 7 5 1 1 8 1 7 16
5 Atletico Madrid 7 5 0 2 16 11 5 15
6 AC Milan 7 5 0 2 13 9 4 15
7 Atalanta 7 4 2 1 18 4 14 14
8 Bayer Leverkusen 7 4 1 2 13 7 6 13
9 Aston Villa 7 4 1 2 9 4 5 13
10 Monaco 7 4 1 2 13 10 3 13
11 Feyenoord 7 4 1 2 17 15 2 13
12 Lille 7 4 1 2 11 9 2 13
13 Stade Brestois 7 4 1 2 10 8 2 13
14 Borussia Dortmund 7 4 0 3 19 11 8 12
15 Bayern Munchen 7 4 0 3 17 11 6 12
16 Real Madrid 7 4 0 3 17 12 5 12
17 Juventus 7 3 3 1 9 5 4 12
18 Celtic FC 7 3 3 1 11 10 1 12
19 PSV Eindhoven 7 3 2 2 13 10 3 11
20 Club Brugge 7 3 2 2 6 8 -2 11
21 Benfica 7 3 1 3 14 12 2 10
22 Paris Saint Germain (PSG) 7 3 1 3 10 8 2 10
23 Sporting CP 7 3 1 3 12 11 1 10
24 VfB Stuttgart 7 3 1 3 12 13 -1 10
25 Manchester City 7 2 2 3 15 13 2 8
26 Dinamo Zagreb 7 2 2 3 10 18 -8 8
27 FC Shakhtar Donetsk 7 2 1 4 7 13 -6 7
28 Bologna 7 1 2 4 3 8 -5 5
29 Sparta Praha 7 1 1 5 7 19 -12 4
30 RB Leipzig 7 1 0 6 8 14 -6 3
31 Girona 7 1 0 6 4 11 -7 3
32 Crvena Zvezda 7 1 0 6 12 22 -10 3
33 Sturm Graz 7 1 0 6 4 14 -10 3
34 Red Bull Salzburg 7 1 0 6 4 23 -19 3
35 Slovan Bratislava 7 0 0 7 6 24 -18 0
36 Young Boys 7 0 0 7 3 23 -20 0