Kết quả Slovan Bratislava vs VfB Stuttgart, 03h00 ngày 22/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Slovan Bratislava vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goalnbsp;Jamie Leweling (Assist:Deniz Undav)
  • 25'
    0-1
    Anthony Rouault
  • 30'
    Guram Kashia
    0-1
  • 36'
    0-2
    goalnbsp;Jamie Leweling (Assist:Enzo Millot)
  • 37'
    0-2
    Enzo Millot Goal awarded
  • 45'
    Kyriakos Savvidis
    0-2
  • 54'
    0-2
    Deniz Undav
  • 61'
    0-2
    Yannik Keitel
  • 70'
    Idjessi Metsoko nbsp;
    Robert Mak nbsp;
    0-2
  • 70'
    0-2
    nbsp;Ermedin Demirovic
    nbsp;Deniz Undav
  • 70'
    0-2
    nbsp;Fabian Rieder
    nbsp;Jamie Leweling
  • 71'
    Tigran Barseghyan nbsp;
    Sharani Zuberu nbsp;
    0-2
  • 81'
    0-2
    nbsp;Ameen Al Dakhil
    nbsp;Yannik Keitel
  • 82'
    Alen Mustafic nbsp;
    Kyriakos Savvidis nbsp;
    0-2
  • 85'
    Idjessi Metsoko (Assist:Tigran Barseghyan) goalnbsp;
    1-2
  • 87'
    1-3
    goalnbsp;Fabian Rieder (Assist:Maximilian Mittelstadt)
  • 89'
    Gajdos Artur nbsp;
    Nino Marcelli nbsp;
    1-3
  • 89'
    Jurij Medvedev nbsp;
    Cesar Blackman nbsp;
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Leonidas Stergiou
    nbsp;Josha Vagnoman
  • 90'
    1-3
    nbsp;Pascal Stenzel
    nbsp;Enzo Millot
  • 90'
    Tigran Barseghyan
    1-3
  • Slovan Bratislava vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị

  • Slovan Bratislava4-2-3-1
    71
    Dominik Takac
    23
    Sharani Zuberu
    6
    Kevin Wimmer
    4
    Guram Kashia
    28
    Cesar Blackman
    88
    Kyriakos Savvidis
    12
    Kenan Bajric
    18
    Nino Marcelli
    10
    Marko Tolic
    21
    Robert Mak
    13
    David Strelec
    8
    Enzo Millot
    26
    Deniz Undav
    18
    Jamie Leweling
    5
    Yannik Keitel
    6
    Angelo Stiller
    27
    Chris Fuhrich
    4
    Josha Vagnoman
    29
    Anthony Rouault
    24
    Julian Chabot
    7
    Maximilian Mittelstadt
    33
    Alexander Nubel
    VfB Stuttgart4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Tigran Barseghyan
    20Alen Mustafic
    17Jurij Medvedev
    26Gajdos Artur
    93Idjessi Metsoko
    2Siemen Voet
    27Matus Vojtko
    25Lukas Pauschek
    31Martin Trnovsky
    37Julius Szoke
    30Andrej Mikolas
    16Maxim Mateas
    Ameen Al Dakhil 2
    Ermedin Demirovic 9
    Pascal Stenzel 15
    Leonidas Stergiou 20
    Fabian Rieder 32
    Fabian Bredlow 1
    Atakan Karazor 16
    Jarzinho Malanga 47
    Dennis Seimen 41
    Anrie Chase 45
    Eliot Bujupi 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Weiss
    Sebastian Hoeneb
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Slovan Bratislava vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê

  • Slovan Bratislava
    VfB Stuttgart
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 350
    Số đường chuyền
    495
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 7 7 0 0 15 2 13 21
2 FC Barcelona 7 6 0 1 26 11 15 18
3 Arsenal 7 5 1 1 14 2 12 16
4 Inter Milan 7 5 1 1 8 1 7 16
5 Atletico Madrid 7 5 0 2 16 11 5 15
6 AC Milan 7 5 0 2 13 9 4 15
7 Atalanta 7 4 2 1 18 4 14 14
8 Bayer Leverkusen 7 4 1 2 13 7 6 13
9 Aston Villa 7 4 1 2 9 4 5 13
10 Monaco 7 4 1 2 13 10 3 13
11 Feyenoord 7 4 1 2 17 15 2 13
12 Lille 7 4 1 2 11 9 2 13
13 Stade Brestois 7 4 1 2 10 8 2 13
14 Borussia Dortmund 7 4 0 3 19 11 8 12
15 Bayern Munchen 7 4 0 3 17 11 6 12
16 Real Madrid 7 4 0 3 17 12 5 12
17 Juventus 7 3 3 1 9 5 4 12
18 Celtic FC 7 3 3 1 11 10 1 12
19 PSV Eindhoven 7 3 2 2 13 10 3 11
20 Club Brugge 7 3 2 2 6 8 -2 11
21 Benfica 7 3 1 3 14 12 2 10
22 Paris Saint Germain (PSG) 7 3 1 3 10 8 2 10
23 Sporting CP 7 3 1 3 12 11 1 10
24 VfB Stuttgart 7 3 1 3 12 13 -1 10
25 Manchester City 7 2 2 3 15 13 2 8
26 Dinamo Zagreb 7 2 2 3 10 18 -8 8
27 FC Shakhtar Donetsk 7 2 1 4 7 13 -6 7
28 Bologna 7 1 2 4 3 8 -5 5
29 Sparta Praha 7 1 1 5 7 19 -12 4
30 RB Leipzig 7 1 0 6 8 14 -6 3
31 Girona 7 1 0 6 4 11 -7 3
32 Crvena Zvezda 7 1 0 6 12 22 -10 3
33 Sturm Graz 7 1 0 6 4 14 -10 3
34 Red Bull Salzburg 7 1 0 6 4 23 -19 3
35 Slovan Bratislava 7 0 0 7 6 24 -18 0
36 Young Boys 7 0 0 7 3 23 -20 0