Kết quả Shenzhen Youth vs Chongqing Tonglianglong, 15h00 ngày 06/04
Kết quả Shenzhen Youth vs Chongqing Tonglianglong
Phong độ Shenzhen Youth gần đây
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.88-1
0.96O 2.5
0.96U 2.5
0.861
2.90X
3.002
2.25Hiệp 1+0.5
0.73-0.5
1.12O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen Youth vs Chongqing Tonglianglong
-
Sân vận động: Longhua culture sport center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 3
-
Shenzhen Youth vs Chongqing Tonglianglong: Diễn biến chính
-
6'0-1
nbsp;Liu Mingshi (Assist:Xiang Yuwang)
-
16'Feiyang Lin0-1
-
28'Mai Sijing0-1
-
40'0-2
nbsp;Xiang Yuwang (Assist:He Xiaoqiang)
-
46'0-2nbsp;Abduhelil Osmanjan
nbsp;Xiang Yuwang -
46'0-2nbsp;Jose Angel Carrillo Casamayor
nbsp;Li Zhenquan -
46'Kaijun Huang nbsp;
Feiyang Lin nbsp;0-2 -
46'Jialiang Gao nbsp;
Gao Kanghao nbsp;0-2 -
55'Xie Baoxian nbsp;
Shi Yucheng nbsp;0-2 -
59'Jingsen Lu nbsp;
Liang Rifu nbsp;0-2 -
60'0-3
nbsp;Ruan Qilong (Assist:Wu Yongqiang)
-
65'Chen Weiqi nbsp;
Jiajun Huang nbsp;0-3 -
69'0-3Wu Yongqiang
-
75'0-3nbsp;Song Pan
nbsp;He Xiaoqiang -
75'0-3nbsp;Ma Yujun
nbsp;Liu Mingshi -
81'0-3nbsp;Tian Xiangyu
nbsp;Wu Yongqiang -
83'0-3nbsp;Jie Wang
nbsp;Ruan Qilong -
85'Li yingjian nbsp;
Wang Peng nbsp;0-3
-
Shenzhen Youth vs Chongqing Tonglianglong: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen Youth4-3-323Cheng Yuelei4Gao Kanghao14Jiajun Huang16Xin Zhou26Mai Sijing6Liang Rifu21Wang Peng18Shi Yucheng33Yifan Tian17Hu Ming36Feiyang Lin7Xiang Yuwang27Wu Yongqiang9Leonardo26He Xiaoqiang8Li Zhenquan38Ruan Qilong5Huang Xuheng4Rimvydas Sadauskas2Wang Wenxuan24Liu Mingshi1Haoyang Yao
- Đội hình dự bị
-
15Chen Weiqi25Jialiang Gao45Kaijun Huang29Lin Zefeng28Li yingjian11Jingsen Lu20Men Yang1Shihan Wang10Xie Baoxian27Zhao Shijie32Guantao Zhu39Zu PengchaoJose Angel Carrillo Casamayor 40Ma Yujun 22Yu Hei Ng 17Abduhelil Osmanjan 20Song Pan 21Tian Xiangyu 18Tong Zhicheng 15Jie Wang 13Zitong Wu 31Yerjet Yerzat 32Zhang Haixuan 23Zhang Yingkai 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lin lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen Youth vs Chongqing Tonglianglong: Số liệu thống kê
-
Shenzhen YouthChongqing Tonglianglong
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
50Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 11 | 8 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Shenyang City Public | 11 | 8 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 26 | T T T H H T |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 14 | 8 | 22 | T T B T B T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B T B T B |
5 | Yanbian Longding | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 17 | T H T B T T |
6 | Suzhou Dongwu | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 6 | 5 | 17 | T T T B H B |
7 | Nantong Zhiyun | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 15 | H B T B T H |
8 | Dalian Kuncheng | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | H T B T T B |
9 | ShaanXi Union | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 17 | 0 | 14 | B B B T T T |
10 | Shanghai Jiading Huilong | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 13 | -2 | 14 | B H T B B T |
11 | Shenzhen Youth | 11 | 4 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | B T B B T B |
12 | Nanjing City | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B T T B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 18 | -6 | 9 | H B B H B H |
14 | Dongguan Guanlian | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B H B T B H |
15 | Qingdao Red Lions | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 7 | B H B T B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 18 | -12 | 6 | H B B B H T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc