Kết quả Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare, 11h00 ngày 29/03

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 7

  • Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Kim Min Tae
  • 11'
    Koya Kitagawa goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    Kai Matsuzaki (Assist:Matheus Bueno Batista) goalnbsp;
    2-0
  • 36'
    2-0
    Akito Suzuki
  • 60'
    2-0
    nbsp;Akimi Barada
    nbsp;Tomoya Fujii
  • 65'
    Yuji Takahashi
    2-0
  • 67'
    Koya Kitagawa (Assist:Matheus Bueno Batista) goalnbsp;
    3-0
  • 69'
    3-0
    nbsp;Hisatsugu Ishii
    nbsp;Hiroaki Okuno
  • 69'
    3-0
    nbsp;Yutaro Oda
    nbsp;Sho Fukuda
  • 75'
    3-0
    nbsp;Luiz Phellype Luciano Silva
    nbsp;Akito Suzuki
  • 75'
    3-0
    nbsp;Masaki Ikeda
    nbsp;Naoya Takahashi
  • 78'
    Shinya Yajima nbsp;
    Takashi Inui nbsp;
    3-0
  • 78'
    KOZUKA Kazuki nbsp;
    Koya Kitagawa nbsp;
    3-0
  • 78'
    Hikaru Nakahara nbsp;
    Kai Matsuzaki nbsp;
    3-0
  • 82'
    Masaki Yumiba nbsp;
    Matheus Bueno Batista nbsp;
    3-0
  • 87'
    Sean Kotake nbsp;
    Kengo Kitazume nbsp;
    3-0
  • Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị

  • Shimizu S-Pulse3-4-2-1
    1
    Yuya Oki
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    3
    Yuji Takahashi
    70
    Sen Takagi
    28
    Yutaka Yoshida
    98
    Matheus Bueno Batista
    36
    Zento Uno
    5
    Kengo Kitazume
    33
    Takashi Inui
    19
    Kai Matsuzaki
    23
    Koya Kitagawa
    10
    Akito Suzuki
    19
    Sho Fukuda
    50
    Tomoya Fujii
    7
    Kosuke Onose
    25
    Hiroaki Okuno
    3
    Taiga Hata
    33
    Naoya Takahashi
    37
    Yuto Suzuki
    47
    Kim Min Tae
    5
    Junnosuke Suzuki
    99
    Naoto Kamifukumoto
    Shonan Bellmare3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8KOZUKA Kazuki
    21Shinya Yajima
    11Hikaru Nakahara
    17Masaki Yumiba
    49Sean Kotake
    16Togo Umeda
    6Kota Miyamoto
    41Kento Haneda
    29Ahmed Ahmedov
    Akimi Barada 14
    Hisatsugu Ishii 77
    Yutaro Oda 9
    Masaki Ikeda 18
    Luiz Phellype Luciano Silva 27
    Kota Sanada 31
    Sere Matsumura 32
    Koki Tachi 4
    Kohei Okuno 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tadahiro Akiba
    Satoshi Yamaguchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê

  • Shimizu S-Pulse
    Shonan Bellmare
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 335
    Số đường chuyền
    545
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 13 8 1 4 22 11 11 25 B B B T T T
2 Kashiwa Reysol 13 6 6 1 15 10 5 24 H T H T H T
3 Kyoto Sanga 14 7 3 4 19 16 3 24 T T B T T B
4 Urawa Red Diamonds 13 6 4 3 15 11 4 22 T B T T T T
5 Shimizu S-Pulse 13 6 3 4 19 13 6 21 B B H T T T
6 Avispa Fukuoka 13 6 3 4 13 12 1 21 T T T B H H
7 Machida Zelvia 13 6 2 5 14 13 1 20 T H B B B T
8 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
9 Fagiano Okayama 13 5 3 5 11 9 2 18 B T T B H B
10 Vissel Kobe 11 5 3 3 10 8 2 18 B T B T T T
11 Shonan Bellmare 13 5 3 5 10 14 -4 18 B T B B T H
12 Hiroshima Sanfrecce 12 5 2 5 10 10 0 17 T T B B B B
13 Tokyo Verdy 13 4 5 4 9 12 -3 17 H H B H T T
14 Gamba Osaka 13 5 2 6 14 20 -6 17 B B T H B T
15 Cerezo Osaka 13 3 4 6 17 19 -2 13 T B T H B B
16 FC Tokyo 13 3 4 6 11 15 -4 13 H B H H T B
17 Albirex Niigata 13 2 6 5 13 17 -4 12 B T H B H T
18 Yokohama FC 13 3 3 7 8 13 -5 12 B T H H B B
19 Nagoya Grampus 13 3 2 8 14 23 -9 11 T B B T B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation