Kết quả Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse, 12h00 ngày 06/04

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 9

  • Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 25'
    Lukian Araujo de Almeida
    0-0
  • 50'
    Kota Yamada (Assist:Akito Fukumori) goalnbsp;
    1-0
  • 60'
    Junya Suzuki nbsp;
    Towa Yamane nbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Capixaba
    nbsp;Yutaka Yoshida
  • 60'
    Naoya Komazawa nbsp;
    Musashi Suzuki nbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    nbsp;Motoki Nishihara
    nbsp;Kengo Kitazume
  • 69'
    1-0
    nbsp;Shinya Yajima
    nbsp;Kai Matsuzaki
  • 77'
    Solomon Sakuragawa nbsp;
    Lukian Araujo de Almeida nbsp;
    1-0
  • 77'
    Mizuki Arai nbsp;
    Kota Yamada nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Hikaru Nakahara
    nbsp;Zento Uno
  • 90'
    Hinata Ogura nbsp;
    Yuri Lima Lara nbsp;
    1-0
  • 90'
    Solomon Sakuragawa (Assist:Kaili Shimbo) goalnbsp;
    2-0
  • Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama FC3-4-2-1
    21
    Akinori Ichikawa
    5
    Akito Fukumori
    2
    Boniface Uduka
    16
    Makito Ito
    48
    Kaili Shimbo
    6
    Yoshiaki Komai
    4
    Yuri Lima Lara
    8
    Towa Yamane
    76
    Kota Yamada
    7
    Musashi Suzuki
    91
    Lukian Araujo de Almeida
    23
    Koya Kitagawa
    19
    Kai Matsuzaki
    33
    Takashi Inui
    5
    Kengo Kitazume
    36
    Zento Uno
    98
    Matheus Bueno Batista
    28
    Yutaka Yoshida
    70
    Sen Takagi
    3
    Yuji Takahashi
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    1
    Yuya Oki
    Shimizu S-Pulse3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Junya Suzuki
    49Naoya Komazawa
    17Mizuki Arai
    9Solomon Sakuragawa
    34Hinata Ogura
    1Phelipe Megiolaro Alves
    28Koki Kumakura
    20Toma Murata
    18Kaito Mori
    Capixaba 7
    Motoki Nishihara 55
    Shinya Yajima 21
    Hikaru Nakahara 11
    Togo Umeda 16
    Sean Kotake 49
    Kento Haneda 41
    Masaki Yumiba 17
    Kota Miyamoto 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shuhei Yomoda
    Tadahiro Akiba
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Yokohama FC
    Shimizu S-Pulse
  • 1
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 303
    Số đường chuyền
    630
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    123
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 13 8 1 4 22 11 11 25 B B B T T T
2 Kashiwa Reysol 13 6 6 1 15 10 5 24 H T H T H T
3 Kyoto Sanga 14 7 3 4 19 16 3 24 T T B T T B
4 Urawa Red Diamonds 13 6 4 3 15 11 4 22 T B T T T T
5 Shimizu S-Pulse 13 6 3 4 19 13 6 21 B B H T T T
6 Avispa Fukuoka 13 6 3 4 13 12 1 21 T T T B H H
7 Machida Zelvia 13 6 2 5 14 13 1 20 T H B B B T
8 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
9 Fagiano Okayama 13 5 3 5 11 9 2 18 B T T B H B
10 Vissel Kobe 11 5 3 3 10 8 2 18 B T B T T T
11 Shonan Bellmare 13 5 3 5 10 14 -4 18 B T B B T H
12 Hiroshima Sanfrecce 12 5 2 5 10 10 0 17 T T B B B B
13 Tokyo Verdy 13 4 5 4 9 12 -3 17 H H B H T T
14 Gamba Osaka 13 5 2 6 14 20 -6 17 B B T H B T
15 Cerezo Osaka 13 3 4 6 17 19 -2 13 T B T H B B
16 FC Tokyo 13 3 4 6 11 15 -4 13 H B H H T B
17 Albirex Niigata 13 2 6 5 13 17 -4 12 B T H B H T
18 Yokohama FC 13 3 3 7 8 13 -5 12 B T H H B B
19 Nagoya Grampus 13 3 2 8 14 23 -9 11 T B B T B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation