Kết quả Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig, 20h30 ngày 18/05
Kết quả Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig
Nhận định Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig, 20h30 ngày 18/5
Đối đầu Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202420:30
-
RB Leipzig 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.06-0.25
0.84O 3.25
1.05U 3.25
0.831
3.50X
4.002
1.91Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 34
-
Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
42'0-1nbsp;Xavi Quentin Shay Simons
-
46'0-2nbsp;Benjamin Sesko (Assist:Nicolas Seiwald)
-
51'0-2Benjamin Henrichs
-
60'Hugo Ekitike (Assist:Ansgar Knauff) nbsp;1-2
-
61'Robin Koch1-2
-
74'1-2nbsp;Christoph Baumgartner
nbsp;Elif Elmas -
76'Omar Marmoush Penalty awarded1-2
-
77'Omar Marmoush nbsp;2-2
-
78'Hugo Emanuel Larsson nbsp;
Ellyes Skhiri nbsp;2-2 -
78'Eric Junior Dina Ebimbe nbsp;
Aurelio Buta nbsp;2-2 -
90'2-2Xavi Quentin Shay Simons
-
90'Sebastian Rode nbsp;
Mario Gotze nbsp;2-2 -
90'2-2nbsp;Bitshiabu El Chadaille
nbsp;Benjamin Henrichs -
90'Ansgar Knauff2-2
-
90'Niels Nkounkou nbsp;
Hugo Ekitike nbsp;2-2 -
90'Makoto HASEBE nbsp;
Fares Chaibi nbsp;2-2 -
90'2-2nbsp;Kevin Kampl
nbsp;Amadou Haidara -
90'2-2nbsp;Nuha Jatta
nbsp;Benjamin Sesko -
90'2-2nbsp;Jonathan Norbye
nbsp;Xavi Quentin Shay Simons
-
Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Frankfurt3-4-2-11Kevin Trapp3Willian Joel Pacho Tenorio4Robin Koch35Lucas Silva Melo,Tuta36Ansgar Knauff15Ellyes Skhiri27Mario Gotze24Aurelio Buta7Omar Marmoush8Fares Chaibi11Hugo Ekitike17Lois Openda30Benjamin Sesko6Elif Elmas20Xavi Quentin Shay Simons8Amadou Haidara13Nicolas Seiwald16Lukas Klostermann4Willi Orban23Castello Lukeba39Benjamin Henrichs21Janis Blaswich
- Đội hình dự bị
-
26Eric Junior Dina Ebimbe29Niels Nkounkou17Sebastian Rode20Makoto HASEBE16Hugo Emanuel Larsson5Hrvoje Smolcic33Jens Grahl31Philipp Max22Timothy ChandlerChristoph Baumgartner 14Bitshiabu El Chadaille 5Kevin Kampl 44Nuha Jatta 38Jonathan Norbye 45Yussuf Yurary Poulsen 9David Raum 22Leopold Zingerle 25Peter Gulacsi 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino ToppmollerMarco Rose
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
Eintracht FrankfurtRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
424Số đường chuyền506
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation