Kết quả Werder Bremen vs VfL Bochum, 20h30 ngày 18/05
Kết quả Werder Bremen vs VfL Bochum
Nhận định Werder Bremen vs Bochum, 20h30 ngày 18/5
Đối đầu Werder Bremen vs VfL Bochum
Phong độ Werder Bremen gần đây
Phong độ VfL Bochum gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202420:30
-
Werder Bremen 14VfL Bochum 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 3
0.91U 3
0.971
2.40X
3.602
2.70Hiệp 1+0
0.86-0
1.02O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs VfL Bochum
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 34
-
Werder Bremen vs VfL Bochum: Diễn biến chính
-
6'Marco Friedl nbsp;1-0
-
36'Senne Lynen1-0
-
37'1-0Maximilian Wittek
-
46'Jens Stage nbsp;
Senne Lynen nbsp;1-0 -
46'1-0nbsp;Matus Bero
nbsp;Patrick Osterhage -
67'1-0nbsp;Takuma Asano
nbsp;Moritz Broschinski -
73'Dawid Kownacki nbsp;
Nick Woltemade nbsp;1-0 -
73'Christian Gross nbsp;
Leonardo Bittencourt nbsp;1-0 -
77'1-0nbsp;Goncalo Paciencia
nbsp;Anthony Losilla -
77'1-0nbsp;Christian Gamboa Luna
nbsp;Tim Oermann -
77'1-0nbsp;Christopher Antwi-Adjej
nbsp;Maximilian Wittek -
78'Anthony Jung (Assist:Marvin Ducksch) nbsp;2-0
-
80'Jens Stage (Assist:Romano Schmid) nbsp;3-0
-
85'3-1nbsp;Christopher Antwi-Adjej (Assist:Kevin Stoger)
-
85'Olivier Deman nbsp;
Felix Agu nbsp;3-1 -
87'Romano Schmid (Assist:Marvin Ducksch) nbsp;4-1
-
90'Isak Hansen-Aaroen nbsp;
Romano Schmid nbsp;4-1
-
Werder Bremen vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị
-
Werder Bremen3-5-230Michael Zetterer3Anthony Jung32Marco Friedl13Milos Veljkovic27Felix Agu29Nick Woltemade14Senne Lynen10Leonardo Bittencourt8Mitchell Weiser20Romano Schmid7Marvin Ducksch33Philipp Hofmann29Moritz Broschinski7Kevin Stoger32Maximilian Wittek8Anthony Losilla6Patrick Osterhage14Tim Oermann20Ivan Ordets31Keven Schlotterbeck5Bernardo Fernandes da Silva Junior1Manuel Riemann
- Đội hình dự bị
-
2Olivier Deman6Jens Stage36Christian Gross21Isak Hansen-Aaroen9Dawid Kownacki22Julian Malatini1Jiri Pavlenka28Skelly Alvero4Niklas StarkChristian Gamboa Luna 2Christopher Antwi-Adjej 22Takuma Asano 11Goncalo Paciencia 9Matus Bero 19Lukas Daschner 13Andreas Luthe 16Erhan Masovic 4Noah Loosli 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole WernerDieter Hecking
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs VfL Bochum: Số liệu thống kê
-
Werder BremenVfL Bochum
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
26Tổng cú sút27
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút8
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
358Số đường chuyền423
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
40Đánh đầu70
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu thành công31
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công141
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation