Kết quả Bayer Leverkusen vs FSV Mainz 05, 02h30 ngày 15/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 17

  • Bayer Leverkusen vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    nbsp;Armindo Sieb
    nbsp;Jonathan Michael Burkardt
  • 17'
    0-0
    Armindo Sieb
  • 48'
    Alex Grimaldo goalnbsp;
    1-0
  • 51'
    1-0
    Stefan Bell
  • 63'
    Nathan Tella nbsp;
    Patrik Schick nbsp;
    1-0
  • 66'
    1-0
    nbsp;Hong Hyun Seok
    nbsp;Lee Jae Sung
  • 66'
    1-0
    nbsp;Nelson Weiper
    nbsp;Armindo Sieb
  • 68'
    1-0
    Anthony Caci
  • 69'
    Nordi Mukiele
    1-0
  • 80'
    1-0
    nbsp;Maxim Leitsch
    nbsp;Stefan Bell
  • 80'
    1-0
    nbsp;Silvan Widmer
    nbsp;Phillipp Mwene
  • 87'
    Granit Xhaka
    1-0
  • 88'
    Martin Terrier nbsp;
    Florian Wirtz nbsp;
    1-0
  • Bayer Leverkusen vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị

  • Bayer Leverkusen3-4-2-1
    17
    Matej Kovar
    3
    Piero Hincapie
    12
    Edmond Tapsoba
    23
    Nordi Mukiele
    20
    Alex Grimaldo
    24
    Aleix Garcia Serrano
    34
    Granit Xhaka
    30
    Jeremie Frimpong
    10
    Florian Wirtz
    25
    Exequiel Palacios
    14
    Patrik Schick
    29
    Jonathan Michael Burkardt
    8
    Paul Nebel
    7
    Lee Jae Sung
    19
    Anthony Caci
    6
    Kaishu Sano
    31
    Dominik Kohr
    2
    Phillipp Mwene
    21
    Danny Vieira da Costa
    16
    Stefan Bell
    25
    Andreas Hanche-Olsen
    27
    Robin Zentner
    FSV Mainz 053-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Nathan Tella
    11Martin Terrier
    1Lukas Hradecky
    36Niklas Lomb
    13Arthur Augusto de Matos Soares
    40Francis Onyeka
    8Robert Andrich
    29Artem Stepanov
    7Jonas Hofmann
    Armindo Sieb 11
    Hong Hyun Seok 14
    Nelson Weiper 44
    Maxim Leitsch 5
    Silvan Widmer 30
    Lasse RieB 1
    Daniel Batz 33
    Aymen Barkok 4
    Daniel Gleiber 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Xabi Alonso
    Bo Henriksen
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Bayer Leverkusen vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê

  • Bayer Leverkusen
    FSV Mainz 05
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 741
    Số đường chuyền
    362
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    62
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation