Kết quả Bayer Leverkusen vs Heidenheimer, 21h30 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 11

  • Bayer Leverkusen vs Heidenheimer: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Niklas Dorsch (Assist:Marvin Pieringer)
  • 21'
    0-2
    goalnbsp;Mathias Honsak (Assist:Niklas Dorsch)
  • 28'
    0-2
    nbsp;Paul Wanner
    nbsp;Marvin Pieringer
  • 30'
    Exequiel Palacios (Assist:Granit Xhaka) goalnbsp;
    1-2
  • 32'
    Patrik Schick (Assist:Exequiel Palacios) goalnbsp;
    2-2
  • 45'
    Nathan Tella nbsp;
    Jeremie Frimpong nbsp;
    2-2
  • 52'
    Patrik Schick (Assist:Florian Wirtz) goalnbsp;
    3-2
  • 62'
    3-2
    nbsp;Leo Scienza
    nbsp;Niklas Dorsch
  • 62'
    3-2
    nbsp;Sirlord Conteh
    nbsp;Adrian Beck
  • 62'
    3-2
    nbsp;Mikkel Kaufmann Sorensen
    nbsp;Mathias Honsak
  • 70'
    Arthur Augusto de Matos Soares nbsp;
    Aleix Garcia Serrano nbsp;
    3-2
  • 71'
    Patrik Schick (Assist:Arthur Augusto de Matos Soares) goalnbsp;
    4-2
  • 77'
    Robert Andrich nbsp;
    Exequiel Palacios nbsp;
    4-2
  • 77'
    Martin Terrier nbsp;
    Florian Wirtz nbsp;
    4-2
  • 82'
    Granit Xhaka (Assist:Nathan Tella) goalnbsp;
    5-2
  • 84'
    5-2
    nbsp;Luca Kerber
    nbsp;Lennard Maloney
  • Bayer Leverkusen vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị

  • Bayer Leverkusen3-4-2-1
    1
    Lukas Hradecky
    3
    Piero Hincapie
    4
    Jonathan Glao Tah
    12
    Edmond Tapsoba
    20
    Alex Grimaldo
    34
    Granit Xhaka
    25
    Exequiel Palacios
    30
    Jeremie Frimpong
    24
    Aleix Garcia Serrano
    10
    Florian Wirtz
    14
    Patrik Schick
    18
    Marvin Pieringer
    17
    Mathias Honsak
    39
    Niklas Dorsch
    33
    Lennard Maloney
    3
    Jan Schoppner
    21
    Adrian Beck
    23
    Omar Traore
    6
    Patrick Mainka
    5
    Benedikt Gimber
    19
    Jonas Fohrenbach
    1
    Kevin Muller
    Heidenheimer4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Martin Terrier
    8Robert Andrich
    19Nathan Tella
    13Arthur Augusto de Matos Soares
    17Matej Kovar
    36Niklas Lomb
    40Francis Onyeka
    29Artem Stepanovich
    Leo Scienza 8
    Mikkel Kaufmann Sorensen 29
    Luca Kerber 20
    Paul Wanner 10
    Sirlord Conteh 31
    Tim Siersleben 4
    Norman Theuerkauf 30
    Maximilian Breunig 14
    Frank Feller 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Xabi Alonso
    Frank Schmidt
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Bayer Leverkusen vs Heidenheimer: Số liệu thống kê

  • Bayer Leverkusen
    Heidenheimer
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Kiểm soát bóng
    22%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 947
    Số đường chuyền
    251
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 196
    Pha tấn công
    48
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation