Kết quả Bayer Leverkusen vs St. Pauli, 21h30 ngày 07/12
Kết quả Bayer Leverkusen vs St. Pauli
Nhận định, Soi kèo Bayer Leverkusen vs FC St. Pauli, 21h30 ngày 7/12
Đối đầu Bayer Leverkusen vs St. Pauli
Lịch phát sóng Bayer Leverkusen vs St. Pauli
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
Phong độ St. Pauli gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202421:30
-
Bayer Leverkusen 12St. Pauli 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.86+1.75
1.02O 3.25
1.03U 3.25
0.831
1.22X
6.502
11.00Hiệp 1-0.75
0.88+0.75
1.00O 1.25
0.81U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs St. Pauli
-
Sân vận động: BayArena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 13
-
Bayer Leverkusen vs St. Pauli: Diễn biến chính
-
6'Florian Wirtz (Assist:Granit Xhaka) nbsp;1-0
-
21'Jonathan Glao Tah (Assist:Aleix Garcia Serrano) nbsp;2-0
-
28'Piero Hincapie2-0
-
37'2-0Morgan Guilavogui
-
44'Nathan Tella Goal Disallowed2-0
-
60'Jeremie Frimpong nbsp;
Exequiel Palacios nbsp;2-0 -
75'2-0Manolis Saliakas
-
78'Jeanuel Belocian nbsp;
Alex Grimaldo nbsp;2-0 -
79'2-0nbsp;Daniel Sinani
nbsp;Carlo Boukhalfa -
79'Martin Terrier nbsp;
Florian Wirtz nbsp;2-0 -
82'2-0nbsp;Erik Ahlstrand
nbsp;Oladapo Afolayan -
84'2-1nbsp;Morgan Guilavogui (Assist:Daniel Sinani)
-
87'Robert Andrich nbsp;
Nathan Tella nbsp;2-1 -
89'2-1nbsp;Adam Dzwigala
nbsp;David Nemeth -
89'2-1nbsp;Andreas Albers
nbsp;Johannes Eggestein -
89'2-1nbsp;Lars Ritzka
nbsp;Manolis Saliakas -
90'2-1Adam Dzwigala
-
Bayer Leverkusen vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị
-
Bayer Leverkusen3-5-21Lukas Hradecky3Piero Hincapie4Jonathan Glao Tah12Edmond Tapsoba20Alex Grimaldo24Aleix Garcia Serrano34Granit Xhaka25Exequiel Palacios13Arthur Augusto de Matos Soares19Nathan Tella10Florian Wirtz29Morgan Guilavogui11Johannes Eggestein17Oladapo Afolayan2Manolis Saliakas7Jackson Irvine16Carlo Boukhalfa23Philipp Treu5Hauke Wahl8Eric Smith4David Nemeth22Nikola Vasilj
- Đội hình dự bị
-
11Martin Terrier44Jeanuel Belocian8Robert Andrich30Jeremie Frimpong17Matej Kovar23Nordi Mukiele40Francis Onyeka29Artem Stepanov47Kerim AlajbegovicAndreas Albers 19Lars Ritzka 21Daniel Sinani 10Adam Dzwigala 25Erik Ahlstrand 20Maurides Roque Junior 33Eric Oelschlagel 32Fin Stevens 14Marwin Schmitz 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xabi AlonsoAlexander Blessin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayer Leverkusen vs St. Pauli: Số liệu thống kê
-
Bayer LeverkusenSt. Pauli
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
nbsp;nbsp;
-
662Số đường chuyền385
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu19
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation