Kết quả Eintracht Frankfurt vs Bayern Munich, 22h30 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 6

  • Eintracht Frankfurt vs Bayern Munich: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Kim Min-Jae (Assist:Thomas Muller)
  • 22'
    Omar Marmoush (Assist:Ansgar Knauff) goalnbsp;
    1-1
  • 35'
    Hugo Ekitike (Assist:Omar Marmoush) goalnbsp;
    2-1
  • 38'
    2-2
    goalnbsp;Dayot Upamecano
  • 43'
    2-2
    Thomas Muller
  • 46'
    Mahmoud Dahoud nbsp;
    Ellyes Skhiri nbsp;
    2-2
  • 53'
    2-3
    goalnbsp;Michael Olise (Assist:Harry Kane)
  • 66'
    Eric Junior Dina Ebimbe nbsp;
    Hugo Ekitike nbsp;
    2-3
  • 67'
    2-3
    nbsp;Kingsley Coman
    nbsp;Serge Gnabry
  • 72'
    2-3
    nbsp;Mathys Tel
    nbsp;Harry Kane
  • 75'
    Jean Negoce nbsp;
    Ansgar Knauff nbsp;
    2-3
  • 75'
    Mario Gotze nbsp;
    Hugo Emanuel Larsson nbsp;
    2-3
  • 80'
    Can Yilmaz Uzun nbsp;
    Fares Chaibi nbsp;
    2-3
  • 90'
    Omar Marmoush
    2-3
  • 90'
    Omar Marmoush (Assist:Eric Junior Dina Ebimbe) goalnbsp;
    3-3
  • 90'
    3-3
    nbsp;Eric Dier
    nbsp;Dayot Upamecano
  • 90'
    3-3
    nbsp;Konrad Laimer
    nbsp;Michael Olise
  • 90'
    3-3
    nbsp;Joao Palhinha
    nbsp;Aleksandar Pavlovic
  • Eintracht Frankfurt vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Frankfurt4-4-2
    40
    Kaua Santos
    3
    Arthur Theate
    4
    Robin Koch
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    8
    Fares Chaibi
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    15
    Ellyes Skhiri
    36
    Ansgar Knauff
    7
    Omar Marmoush
    11
    Hugo Ekitike
    9
    Harry Kane
    17
    Michael Olise
    25
    Thomas Muller
    7
    Serge Gnabry
    6
    Joshua Kimmich
    45
    Aleksandar Pavlovic
    22
    Raphael Guerreiro
    2
    Dayot Upamecano
    3
    Kim Min-Jae
    19
    Alphonso Davies
    1
    Manuel Neuer
    Bayern Munchen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Eric Junior Dina Ebimbe
    19Jean Negoce
    27Mario Gotze
    18Mahmoud Dahoud
    20Can Yilmaz Uzun
    29Niels Nkounkou
    9Igor Matanovic
    33Jens Grahl
    5Aurele Amenda
    Konrad Laimer 27
    Kingsley Coman 11
    Mathys Tel 39
    Joao Palhinha 16
    Eric Dier 15
    Leroy Sane 10
    Leon Goretzka 8
    Daniel Peretz 18
    Adam Aznou 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dino Toppmoller
    Vincent Kompany
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Eintracht Frankfurt vs Bayern Munich: Số liệu thống kê

  • Eintracht Frankfurt
    Bayern Munich
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26%
    Kiểm soát bóng
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 308
    Số đường chuyền
    855
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    91%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Pha tấn công
    172
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tấn công nguy hiểm
    89
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation