Kết quả Eintracht Frankfurt vs Monchengladbach, 23h30 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 4

  • Eintracht Frankfurt vs Monchengladbach: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Julian Weigl
  • 30'
    Hugo Emanuel Larsson (Assist:Ansgar Knauff) goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    Arthur Theate
    1-0
  • 70'
    Eric Junior Dina Ebimbe nbsp;
    Fares Chaibi nbsp;
    1-0
  • 71'
    1-0
    nbsp;Philipp Sander
    nbsp;Julian Weigl
  • 71'
    1-0
    nbsp;Alassane Plea
    nbsp;Robin Hack
  • 71'
    1-0
    nbsp;Tomas Cvancara
    nbsp;Nathan NGoumou Minpole
  • 78'
    Jean Negoce nbsp;
    Hugo Ekitike nbsp;
    1-0
  • 78'
    Igor Matanovic nbsp;
    Ansgar Knauff nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Florian Neuhaus
    nbsp;Rocco Reitz
  • 80'
    Omar Marmoush (Assist:Jean Negoce) goalnbsp;
    2-0
  • 85'
    Mahmoud Dahoud nbsp;
    Hugo Emanuel Larsson nbsp;
    2-0
  • 85'
    Niels Nkounkou nbsp;
    Omar Marmoush nbsp;
    2-0
  • Eintracht Frankfurt vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Frankfurt4-4-2
    40
    Kaua Santos
    3
    Arthur Theate
    4
    Robin Koch
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    8
    Fares Chaibi
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    15
    Ellyes Skhiri
    36
    Ansgar Knauff
    7
    Omar Marmoush
    11
    Hugo Ekitike
    11
    Tim Kleindienst
    19
    Nathan NGoumou Minpole
    7
    Kevin Stoger
    25
    Robin Hack
    27
    Rocco Reitz
    8
    Julian Weigl
    29
    Joseph Scally
    3
    Ko Itakura
    30
    Nico Elvedi
    20
    Luca Netz
    33
    Moritz Nicolas
    Borussia Monchengladbach4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Jean Negoce
    26Eric Junior Dina Ebimbe
    29Niels Nkounkou
    18Mahmoud Dahoud
    9Igor Matanovic
    33Jens Grahl
    34Nnamdi Collins
    5Aurele Amenda
    20Can Yilmaz Uzun
    Tomas Cvancara 31
    Alassane Plea 14
    Florian Neuhaus 10
    Philipp Sander 16
    Stefan Lainer 22
    Marvin Friedrich 5
    Tobias Sippel 21
    Fabio Chiarodia 2
    Grant-Leon Ranos 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dino Toppmoller
    Gerardo Seoane
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Eintracht Frankfurt vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

  • Eintracht Frankfurt
    Monchengladbach
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 368
    Số đường chuyền
    639
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation