Kết quả Monchengladbach vs Bayer Leverkusen, 01h30 ngày 24/08
Kết quả Monchengladbach vs Bayer Leverkusen
Soi kèo phạt góc Monchengladbach vs Bayer Leverkusen, 1h30 ngày 24/08
Đối đầu Monchengladbach vs Bayer Leverkusen
Phong độ Monchengladbach gần đây
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202401:30
-
Monchengladbach 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.84-1
1.06O 3
0.90U 3
0.981
4.45X
3.952
1.61Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.80O 1.25
0.93U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 1
-
Monchengladbach vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
-
12'0-1nbsp;Granit Xhaka
-
38'0-2nbsp;Florian Wirtz
-
43'Tim Kleindienst Goal Disallowed0-2
-
59'Nico Elvedi nbsp;1-2
-
65'1-2nbsp;Martin Terrier
nbsp;Jonas Hofmann -
71'Tomas Cvancara nbsp;
Alassane Plea nbsp;1-2 -
71'Philipp Sander nbsp;
Rocco Reitz nbsp;1-2 -
82'1-2nbsp;Aleix Garcia Serrano
nbsp;Robert Andrich -
82'1-2nbsp;Amine Adli
nbsp;Victor Boniface -
85'Tim Kleindienst nbsp;2-2
-
90'2-2Florian Wirtz
-
90'2-3nbsp;Florian Wirtz
-
90'Nathan NGoumou Minpole nbsp;
Tim Kleindienst nbsp;2-3 -
90'Stefan Lainer nbsp;
Franck Honorat nbsp;2-3 -
90'Stefan Lainer2-3
-
90'Fabio Chiarodia nbsp;
Luca Netz nbsp;2-3
-
Borussia Monchengladbach vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Monchengladbach4-2-3-11Jonas Omlin20Luca Netz30Nico Elvedi3Ko Itakura29Joseph Scally8Julian Weigl27Rocco Reitz14Alassane Plea7Kevin Stoger9Franck Honorat11Tim Kleindienst22Victor Boniface7Jonas Hofmann10Florian Wirtz30Jeremie Frimpong34Granit Xhaka8Robert Andrich20Alex Grimaldo12Edmond Tapsoba4Jonathan Glao Tah3Piero Hincapie1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
-
22Stefan Lainer31Tomas Cvancara19Nathan NGoumou Minpole16Philipp Sander2Fabio Chiarodia5Marvin Friedrich10Florian Neuhaus33Moritz Nicolas25Robin HackMartin Terrier 11Amine Adli 21Aleix Garcia Serrano 24Matej Kovar 17Patrik Schick 14Jeanuel Belocian 44Nathan Tella 19Arthur Augusto de Matos Soares 13Odilon Kossounou 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerardo SeoaneXabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
-
MonchengladbachBayer Leverkusen
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút26
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài16
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
443Số đường chuyền612
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công125
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation