Kết quả Monchengladbach vs Werder Bremen, 23h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 9

  • Monchengladbach vs Werder Bremen: Diễn biến chính

  • 11'
    Alassane Plea (Assist:Tim Kleindienst) goalnbsp;
    1-0
  • 12'
    Marco Friedl(OW)
    2-0
  • 18'
    2-0
    Felix Agu
  • 22'
    2-0
    Mitchell Weiser
  • 45'
    Franck Honorat (Assist:Tim Kleindienst) goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Derrick Kohn
    nbsp;Felix Agu
  • 46'
    3-0
    nbsp;Anthony Jung
    nbsp;Amos Pieper
  • 46'
    3-0
    nbsp;Milos Veljkovic
    nbsp;Julian Malatini
  • 53'
    3-0
    Senne Lynen
  • 63'
    Kevin Stoger nbsp;
    Alassane Plea nbsp;
    3-0
  • 66'
    Kevin Stoger (Assist:Tim Kleindienst) goalnbsp;
    4-0
  • 68'
    4-0
    nbsp;Keke Topp
    nbsp;Justin Njinmah
  • 71'
    Florian Neuhaus nbsp;
    Robin Hack nbsp;
    4-0
  • 72'
    Tomas Cvancara nbsp;
    Tim Kleindienst nbsp;
    4-0
  • 75'
    4-1
    goalnbsp;Keke Topp (Assist:Marvin Ducksch)
  • 77'
    Nathan NGoumou Minpole nbsp;
    Franck Honorat nbsp;
    4-1
  • 77'
    Fabio Chiarodia nbsp;
    Lukas Ullrich nbsp;
    4-1
  • 79'
    Ko Itakura
    4-1
  • 81'
    4-1
    nbsp;Oliver Burke
    nbsp;Leonardo Bittencourt
  • 82'
    4-1
    Mitchell Weiser
  • Borussia Monchengladbach vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị

  • Borussia Monchengladbach4-2-3-1
    33
    Moritz Nicolas
    26
    Lukas Ullrich
    3
    Ko Itakura
    5
    Marvin Friedrich
    29
    Joseph Scally
    8
    Julian Weigl
    27
    Rocco Reitz
    25
    Robin Hack
    14
    Alassane Plea
    9
    Franck Honorat
    11
    Tim Kleindienst
    7
    Marvin Ducksch
    11
    Justin Njinmah
    20
    Romano Schmid
    8
    Mitchell Weiser
    10
    Leonardo Bittencourt
    14
    Senne Lynen
    27
    Felix Agu
    22
    Julian Malatini
    32
    Marco Friedl
    5
    Amos Pieper
    1
    Michael Zetterer
    Werder Bremen3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Kevin Stoger
    31Tomas Cvancara
    19Nathan NGoumou Minpole
    10Florian Neuhaus
    2Fabio Chiarodia
    22Stefan Lainer
    16Philipp Sander
    21Tobias Sippel
    28Grant-Leon Ranos
    Derrick Kohn 19
    Keke Topp 42
    Anthony Jung 3
    Milos Veljkovic 13
    Oliver Burke 15
    Olivier Deman 2
    Jens Stage 6
    Mio Backhaus 30
    Niklas Stark 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerardo Seoane
    Ole Werner
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Monchengladbach vs Werder Bremen: Số liệu thống kê

  • Monchengladbach
    Werder Bremen
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 486
    Số đường chuyền
    531
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    117
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation