Kết quả VfB Stuttgart vs Eintracht Frankfurt, 23h30 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 10

  • VfB Stuttgart vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính

  • 22'
    Ermedin Demirovic
    0-0
  • 26'
    0-0
    Lucas Silva Melo,Tuta
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Hugo Ekitike (Assist:Omar Marmoush)
  • 46'
    0-1
    nbsp;Ansgar Knauff
    nbsp;Eric Junior Dina Ebimbe
  • 55'
    0-2
    goalnbsp;Nathaniel Brown
  • 56'
    0-2
    nbsp;Mario Gotze
    nbsp;Hugo Emanuel Larsson
  • 57'
    Julian Chabot
    0-2
  • 61'
    El Bilal Toure nbsp;
    Fabian Rieder nbsp;
    0-2
  • 61'
    Justin Diehl nbsp;
    Atakan Karazor nbsp;
    0-2
  • 62'
    0-3
    goalnbsp;Omar Marmoush
  • 75'
    Ramon Hendriks nbsp;
    Anthony Rouault nbsp;
    0-3
  • 75'
    Nick Woltemade nbsp;
    Ermedin Demirovic nbsp;
    0-3
  • 78'
    0-3
    nbsp;Fares Chaibi
    nbsp;Hugo Ekitike
  • 78'
    0-3
    nbsp;Jean Negoce
    nbsp;Nnamdi Collins
  • 85'
    0-3
    nbsp;Igor Matanovic
    nbsp;Nathaniel Brown
  • 86'
    Josha Vagnoman (Assist:Chris Fuhrich) goalnbsp;
    1-3
  • 87'
    Enzo Millot
    1-3
  • 90'
    1-3
    Fares Chaibi
  • 90'
    Nick Woltemade (Assist:Angelo Stiller) goalnbsp;
    2-3
  • 90'
    2-3
    Arthur Theate
  • 90'
    Chris Fuhrich Goal Disallowed
    2-3
  • VfB Stuttgart vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị

  • VfB Stuttgart4-2-3-1
    33
    Alexander Nubel
    7
    Maximilian Mittelstadt
    24
    Julian Chabot
    29
    Anthony Rouault
    4
    Josha Vagnoman
    6
    Angelo Stiller
    16
    Atakan Karazor
    27
    Chris Fuhrich
    8
    Enzo Millot
    32
    Fabian Rieder
    9
    Ermedin Demirovic
    11
    Hugo Ekitike
    7
    Omar Marmoush
    26
    Eric Junior Dina Ebimbe
    15
    Ellyes Skhiri
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    21
    Nathaniel Brown
    34
    Nnamdi Collins
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    4
    Robin Koch
    3
    Arthur Theate
    1
    Kevin Trapp
    Eintracht Frankfurt4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Justin Diehl
    11Nick Woltemade
    10El Bilal Toure
    3Ramon Hendriks
    2Ameen Al Dakhil
    5Yannik Keitel
    15Pascal Stenzel
    1Fabian Bredlow
    45Anrie Chase
    Fares Chaibi 8
    Jean Negoce 19
    Igor Matanovic 9
    Ansgar Knauff 36
    Mario Gotze 27
    Mahmoud Dahoud 18
    Aurele Amenda 5
    Kaua Santos 40
    Can Yilmaz Uzun 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sebastian Hoeneb
    Dino Toppmoller
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfB Stuttgart vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê

  • VfB Stuttgart
    Eintracht Frankfurt
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 561
    Số đường chuyền
    373
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 127
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation