Kết quả Werder Bremen vs Holstein Kiel, 21h30 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 10

  • Werder Bremen vs Holstein Kiel: Diễn biến chính

  • 25'
    Marco Friedl
    0-0
  • 30'
    Jens Stage
    0-0
  • 36'
    Jens Stage goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    Romano Schmid Goal Disallowed
    1-0
  • 46'
    Leonardo Bittencourt nbsp;
    Jens Stage nbsp;
    1-0
  • 48'
    1-1
    goalnbsp;Phil Harres (Assist:Max Geschwill)
  • 50'
    Senne Lynen
    1-1
  • 62'
    1-1
    nbsp;Finn Dominik Porath
    nbsp;Armin Gigovic
  • 66'
    Keke Topp nbsp;
    Justin Njinmah nbsp;
    1-1
  • 68'
    1-1
    Marko Ivezic
  • 72'
    1-1
    nbsp;Lewis Holtby
    nbsp;Steven Skrzybski
  • 73'
    1-1
    nbsp;Shuto Machino
    nbsp;Tymoteusz Puchacz
  • 78'
    Niklas Stark nbsp;
    Marco Friedl nbsp;
    1-1
  • 78'
    Oliver Burke nbsp;
    Marvin Ducksch nbsp;
    1-1
  • 85'
    1-1
    nbsp;Fiete Arp
    nbsp;Phil Harres
  • 88'
    Olivier Deman nbsp;
    Derrick Kohn nbsp;
    1-1
  • 89'
    Oliver Burke (Assist:Keke Topp) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Magnus Knudsen
  • Werder Bremen vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị

  • Werder Bremen3-4-2-1
    1
    Michael Zetterer
    3
    Anthony Jung
    32
    Marco Friedl
    13
    Milos Veljkovic
    19
    Derrick Kohn
    14
    Senne Lynen
    6
    Jens Stage
    27
    Felix Agu
    20
    Romano Schmid
    11
    Justin Njinmah
    7
    Marvin Ducksch
    7
    Steven Skrzybski
    19
    Phil Harres
    17
    Timo Becker
    37
    Armin Gigovic
    24
    Magnus Knudsen
    22
    Nicolai Remberg
    27
    Tymoteusz Puchacz
    6
    Marko Ivezic
    4
    Patrick Erras
    14
    Max Geschwill
    1
    Timon Moritz Weiner
    Holstein Kiel3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Olivier Deman
    10Leonardo Bittencourt
    4Niklas Stark
    42Keke Topp
    15Oliver Burke
    22Julian Malatini
    28Skelly Alvero
    5Amos Pieper
    30Mio Backhaus
    Lewis Holtby 10
    Finn Dominik Porath 8
    Fiete Arp 20
    Shuto Machino 18
    Dahne Thomas 21
    Marvin Schulz 15
    Marco Komenda 3
    Lasse Rosenboom 23
    Dominik Javorcek 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ole Werner
    Marcel Rapp
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Werder Bremen vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê

  • Werder Bremen
    Holstein Kiel
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 535
    Số đường chuyền
    357
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Đánh đầu
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 137
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    16
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation