Kết quả Gornik Zabrze vs Legia Warszawa, 19h45 ngày 06/04

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 27

  • Gornik Zabrze vs Legia Warszawa: Diễn biến chính

  • 8'
    Taofeek Ismaheel (Assist:Yosuke Furukawa) goalnbsp;
    1-0
  • 12'
    1-0
    Kacper Chodyna
  • 28'
    Patrik Hellebrand
    1-0
  • 45'
    1-0
    Artur Jedrzejczyk
  • 54'
    Taofeek Ismaheel
    1-0
  • 54'
    1-0
    nbsp;Claude Goncalves
    nbsp;Rafal Augustyniak
  • 58'
    1-1
    goalnbsp;Luquinhas (Assist:Juergen Elitim)
  • 59'
    1-1
    Jan Ziolkowski
  • 63'
    Ousmane Sow nbsp;
    Taofeek Ismaheel nbsp;
    1-1
  • 63'
    Josema nbsp;
    Dominik Szala nbsp;
    1-1
  • 67'
    1-2
    goalnbsp;Luquinhas (Assist:Ilia Shkurin)
  • 75'
    1-2
    nbsp;Maximilano Oyedele
    nbsp;Juergen Elitim
  • 75'
    1-2
    nbsp;Vahan Bichakhchyan
    nbsp;Kacper Chodyna
  • 75'
    1-2
    nbsp;Patryk Kun
    nbsp;Ruben Vinagre
  • 81'
    Sinan Bakis nbsp;
    Lukas Podolski nbsp;
    1-2
  • 81'
    Lukas Ambros nbsp;
    Yosuke Furukawa nbsp;
    1-2
  • 87'
    1-2
    nbsp;Wojcieh Urbanski
    nbsp;Luquinhas
  • 90'
    Pawel Olkowsk nbsp;
    Patrik Hellebrand nbsp;
    1-2
  • Gornik Zabrze vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị

  • Gornik Zabrze4-4-2
    1
    Filip Majchrowicz
    64
    Erik Janza
    26
    Rafal Janicki
    5
    Kryspin Szczesniak
    27
    Dominik Szala
    88
    Yosuke Furukawa
    21
    Dominik Sarapata
    8
    Patrik Hellebrand
    11
    Taofeek Ismaheel
    10
    Lukas Podolski
    7
    Luka Zahovic
    11
    Kacper Chodyna
    17
    Ilia Shkurin
    82
    Luquinhas
    22
    Juergen Elitim
    8
    Rafal Augustyniak
    25
    Ryoya Morishita
    13
    Pawel Wszolek
    24
    Jan Ziolkowski
    12
    Radovan Pankov
    19
    Ruben Vinagre
    1
    Kacper Tobiasz
    Legia Warszawa4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Lukas Ambros
    9Sinan Bakis
    44Aleksander Buksa
    20Josema
    23Sondre Liseth
    16Pawel Olkowsk
    38Filip Prebsl
    30Ousmane Sow
    25Michal Szromnik
    Vahan Bichakhchyan 21
    Claude Goncalves 5
    Artur Jedrzejczyk 55
    Vladan Kovacevic 77
    Patryk Kun 23
    Maximilano Oyedele 6
    Tomas Pekhart 7
    Sergio Barcia 42
    Wojcieh Urbanski 53
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bartosch Gaul
    Kosta Runjaic
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Gornik Zabrze vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê

  • Gornik Zabrze
    Legia Warszawa
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 500
    Số đường chuyền
    476
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    72
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
8 Korona Kielce 31 11 10 10 33 40 -7 43 B B T H T T
9 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
10 GKS Katowice 31 12 6 13 42 42 0 42 T B T T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
15 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
16 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation