Kết quả Halmstads vs Osters IF, 00h00 ngày 15/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 3

  • Halmstads vs Osters IF: Diễn biến chính

  • 6'
    Niilo Maenpaa
    0-0
  • 42'
    0-0
    Noah Soderberg
  • 48'
    0-0
    Mattis Adolfsson
  • 65'
    0-0
    Daniel Ask
  • 67'
    0-0
    nbsp;Daniel Ljung
    nbsp;Matias Tamminen
  • 67'
    0-0
    nbsp;Niklas Soderberg
    nbsp;Noah Soderberg
  • 75'
    0-0
    nbsp;Magnus Christensen
    nbsp;Daniel Ask
  • 79'
    Ludvig Arvidsson nbsp;
    Mohammed Naeem nbsp;
    0-0
  • 79'
    Birnir Snaer Ingason nbsp;
    Niilo Maenpaa nbsp;
    0-0
  • 84'
    Filip Schyberg nbsp;
    Gabriel Wallentin nbsp;
    0-0
  • 90'
    Marcus Olsson nbsp;
    Mel Yannick Joel Agnero nbsp;
    0-0
  • 90'
    Bleon Kurtulus (Assist:Joel Allansson) goalnbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Youssoupha Sanyang
  • 90'
    Gustav Friberg
    1-0
  • Halmstads vs Osters IF: Đội hình chính và dự bị

  • Halmstads4-4-2
    1
    Tim Ronning
    15
    Gustav Friberg
    5
    Pascal Gregor
    3
    Gabriel Wallentin
    2
    Bleon Kurtulus
    8
    Niilo Maenpaa
    13
    Gisli Eyjolfsson
    6
    Joel Allansson
    11
    Villiam Granath
    9
    Mel Yannick Joel Agnero
    18
    Mohammed Naeem
    25
    Youssoupha Sanyang
    20
    Alibek Aliev
    19
    Matias Tamminen
    6
    Noah Soderberg
    8
    Daniel Ask
    7
    David Seger
    33
    Tatu Varmanen
    5
    Mattis Adolfsson
    15
    Ivan Kricak
    21
    Lukas Bergqvist
    13
    Robin Wallinder
    Osters IF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Albin Ahlstrand
    29Ludvig Arvidsson
    20Pawel Chrupalla
    25Aleksander Nilsson
    12Tim Erlandsson
    7Birnir Snaer Ingason
    21Marcus Olsson
    4Filip Schyberg
    14Blair Turgott
    Magnus Christensen 26
    Oskar Gabrielsson 22
    Kingsley Gyamfi 3
    Daniel Ljung 18
    Carl Lundahl Persson 32
    Albin Morfelt 10
    Dennis Olsson 14
    Niklas Soderberg 9
    Sebastian Starke Hedlund 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Magnus Haglund
    Srdjan Tufegdzic
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Halmstads vs Osters IF: Số liệu thống kê

  • Halmstads
    Osters IF
  • 9
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 438
    Số đường chuyền
    310
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AIK Solna 9 6 3 0 16 9 7 21 T T T H T H
2 Mjallby AIF 9 6 2 1 21 9 12 20 T T T T B T
3 Hammarby 9 6 2 1 19 7 12 20 B T H T H T
4 Elfsborg 9 6 1 2 17 12 5 19 T T B T T T
5 Malmo FF 9 4 3 2 13 9 4 15 H B T B T H
6 Degerfors IF 9 4 1 4 15 16 -1 13 B T B H B T
7 GAIS 9 2 5 2 9 8 1 11 H H H B H T
8 Djurgardens 8 3 2 3 6 8 -2 11 B H T H T B
9 Hacken 9 3 2 4 14 17 -3 11 T B H T B H
10 IFK Norrkoping FK 9 3 1 5 17 18 -1 10 T B T B H B
11 Brommapojkarna 8 3 1 4 12 13 -1 10 T T H T B B
12 IFK Goteborg 9 3 1 5 9 14 -5 10 B T H B B B
13 Halmstads 9 3 1 5 9 18 -9 10 B B H T T B
14 IK Sirius FK 9 2 3 4 12 15 -3 9 H B H H T B
15 Osters IF 9 2 0 7 6 13 -7 6 B B B B B T
16 IFK Varnamo 9 0 2 7 10 19 -9 2 B B B B H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation