Kết quả Orebro Syrianska IF vs Haninge, 18h00 ngày 12/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 3

  • Orebro Syrianska IF vs Haninge: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goalnbsp;Erkan Zengin
  • 59'
    0-2
    goalnbsp;Ferhat Ayaz (Assist:Erkan Zengin)
  • 67'
    Bilal Fousseni
    0-2
  • 72'
    Carlos Venancio Jacinto goalnbsp;
    1-2
  • 74'
    1-3
    goalnbsp;Edin Hamidovic (Assist:William Miguel)
  • 82'
    1-3
    Ferhat Ayaz
  • 85'
    Hugo Nilsson
    1-3
  • BXH Hạng 2 Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Orebro Syrianska IF vs Haninge: Số liệu thống kê

  • Orebro Syrianska IF
    Haninge
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby TFF 11 8 2 1 23 11 12 26 B T T H T T
2 IF Karlstad Fotboll 10 7 1 2 25 12 13 22 T T T T T T
3 FC Stockholm Internazionale 11 7 1 3 24 12 12 22 T T B T T T
4 Vasalunds IF 11 7 1 3 25 15 10 22 B T T T T B
5 Assyriska United IK 10 6 1 3 18 10 8 19 B T B T B T
6 Karlbergs BK 11 5 3 3 17 11 6 18 B T B H T H
7 Haninge 11 5 2 4 19 17 2 17 T B B H B B
8 Assyriska 11 4 3 4 13 14 -1 15 T B T T T B
9 Enkoping 11 4 2 5 19 17 2 14 T B B B T T
10 FC Arlanda 11 3 4 4 14 16 -2 13 B T H T B H
11 Gefle IF 11 3 3 5 9 14 -5 12 B H T H B H
12 Orebro Syrianska IF 10 4 0 6 12 21 -9 12 T B T B B B
13 AFC Eskilstuna 11 2 4 5 11 19 -8 10 B H B B B B
14 Tegs SK 11 2 2 7 12 20 -8 8 B B B T B H
15 Sollentuna United 11 2 1 8 13 27 -14 7 T B H B B T
16 IFK Stocksund 10 2 0 8 13 31 -18 6 B T B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation