Kết quả Portland Timbers vs Austin FC, 10h35 ngày 02/03
Kết quả Portland Timbers vs Austin FC
Đối đầu Portland Timbers vs Austin FC
Phong độ Portland Timbers gần đây
Phong độ Austin FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202510:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 3
0.83U 3
1.051
2.02X
4.152
3.20Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Timbers vs Austin FC
-
Sân vận động: Providence Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Portland Timbers vs Austin FC: Diễn biến chính
-
39'Zac Mcgraw0-0
-
42'0-0nbsp;Oleksandr Svatok
nbsp;Julio Cascante -
44'0-0Daniel Pereira
-
53'Antony Alves Santos0-0
-
55'Jimer Fory0-0
-
62'0-0nbsp;Besard Sabovic
nbsp;Ilie Sanchez Farres -
62'0-0nbsp;Myrto Uzuni
nbsp;Jader Rafael Obrian -
64'Julio Ortiz0-0
-
66'Diego Ferney Chara Zamora nbsp;
Julio Ortiz nbsp;0-0 -
66'Kevin Kelsy nbsp;
Felipe Andres Mora Aliaga nbsp;0-0 -
82'0-0nbsp;Jon Gallagher
nbsp;Osman Bukari -
82'0-0nbsp;Nicolas Dubersarsky
nbsp;Owen Wolff -
82'Eric Miller nbsp;
Ariel Lassiter nbsp;0-0 -
82'Cristhian Paredes nbsp;
David Ayala nbsp;0-0 -
89'David Pereira Da Costa
nbsp;
1-0 -
90'Claudio Bravo nbsp;
David Pereira Da Costa nbsp;1-0 -
90'Cristhian Paredes1-0
-
Portland Timbers vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị
-
Portland Timbers3-4-341James Pantemis23Ian Smith18Zac Mcgraw20Finn Surman27Jimer Fory24David Ayala80Julio Ortiz11Antony Alves Santos7Ariel Lassiter9Felipe Andres Mora Aliaga10David Pereira Da Costa9Brandon Vazquez33Owen Wolff7Jader Rafael Obrian6Ilie Sanchez Farres8Daniel Pereira11Osman Bukari3Mikkel Desler18Julio Cascante4Brendan Hines-Ike29Guilherme Biro Trindade Dubas1Brad Stuver
- Đội hình dự bị
-
21Diego Ferney Chara Zamora19Kevin Kelsy15Eric Miller17Cristhian Paredes5Claudio Bravo25Trey Muse77Kyle LinharesOleksandr Svatok 5Besard Sabovic 14Myrto Uzuni 10Jon Gallagher 17Nicolas Dubersarsky 20Stefan Cleveland 30Zan Kolmanic 23Calvin Fodrey 19Diego Rubio Kostner 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philip NevilleNico Estevez
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Timbers vs Austin FC: Số liệu thống kê
-
Portland TimbersAustin FC
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
481Số đường chuyền408
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu24
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass36
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T T T T T |
2 | Columbus Crew | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T T T B T |
3 | Philadelphia Union | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 9 | 10 | 19 | T B H B T T |
4 | Charlotte FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 19 | T B T T T B |
5 | Inter Miami CF | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 18 | T T H H T B |
6 | Nashville | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 13 | 6 | 16 | T B B T B T |
7 | Orlando City | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 16 | T T H H H T |
8 | New York Red Bulls | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B T H B T |
9 | New York City FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B T B T |
10 | New England Revolution | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 7 | 0 | 13 | B T B T T T |
11 | Chicago Fire | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 12 | T H B H B B |
12 | Atlanta United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 | H T H B B B |
13 | DC United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | -11 | 9 | B B B B T B |
14 | Toronto FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H H H T B |
15 | Montreal Impact | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 14 | -10 | 3 | B H B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 7 | 13 | 23 | B H T T H T |
2 | Portland Timbers | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T H T H T |
3 | Austin FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 16 | T T H B T B |
4 | Minnesota United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | H T T H H B |
5 | Colorado Rapids | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T B T H H |
6 | FC Dallas | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | T T H B H T |
7 | San Diego FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | B T T B B B |
8 | Los Angeles FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 14 | T B B T H H |
9 | Seattle Sounders | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 13 | H H B T T H |
10 | Real Salt Lake | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B T B B T |
11 | San Jose Earthquakes | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 19 | 1 | 10 | B H T B B B |
12 | St. Louis City | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 8 | -1 | 10 | B B B B H H |
13 | Houston Dynamo | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T H H T |
14 | Sporting Kansas City | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | -5 | 7 | B B T B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 20 | -12 | 3 | H B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs