Kết quả Rakow Czestochowa vs Gornik Zabrze, 02h30 ngày 22/02
Kết quả Rakow Czestochowa vs Gornik Zabrze
Đối đầu Rakow Czestochowa vs Gornik Zabrze
Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
Phong độ Gornik Zabrze gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
1.06O 2.25
0.81U 2.25
0.991
1.60X
3.602
4.80Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.08O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rakow Czestochowa vs Gornik Zabrze
-
Sân vận động: Miejski Stadion Piłkarski Rakow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 22
-
Rakow Czestochowa vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính
-
45'Vladyslav Kochergin (Assist:Zoran Arsenic)
nbsp;
1-0 -
46'Srdjan Plavsic nbsp;
Erick Ouma Otieno nbsp;1-0 -
50'Gustaf Beggren1-0
-
59'1-0nbsp;Sondre Liseth
nbsp;Taofeek Ismaheel -
71'1-0nbsp;Ousmane Sow
nbsp;Lukas Ambros -
71'Jesus Diaz nbsp;
Adriano Luis Amorim Santos nbsp;1-0 -
71'1-0nbsp;Matus Kmet
nbsp;Dominik Szala -
77'Leonardo Miramar Rocha nbsp;
Jonatan Braut Brunes nbsp;1-0 -
77'Patryk Makuch nbsp;
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez nbsp;1-0 -
82'Ariel Mosor1-0
-
82'Matej Rodin nbsp;
Ariel Mosor nbsp;1-0 -
84'1-0Patrik Hellebrand
-
84'1-0nbsp;Sinan Bakis
nbsp;Patrik Hellebrand -
84'1-0nbsp;Filip Prebsl
nbsp;Dominik Sarapata
-
Rakow Czestochowa vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị
-
Rakow Czestochowa3-4-31Kacper Trelowski4Stratos Svarnas24Zoran Arsenic2Ariel Mosor26Erick Ouma Otieno30Vladyslav Kochergin5Gustaf Beggren20Jean Carlos Silva Rocha10Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez18Jonatan Braut Brunes84Adriano Luis Amorim Santos18Lukas Ambros44Aleksander Buksa11Taofeek Ismaheel8Patrik Hellebrand21Dominik Sarapata88Yosuke Furukawa27Dominik Szala5Kryspin Szczesniak26Rafal Janicki20Josema25Michal Szromnik
- Đội hình dự bị
-
6Szymon Czyz15Jesus Diaz12Dusan Kuciak8Ben Lederman9Patryk Makuch14Srdjan Plavsic17Leonardo Miramar Rocha88Matej Rodin3Milan RundicAbbati Abdullahi 22Sinan Bakis 9Matus Kmet 81Sondre Liseth 23Filip Majchrowicz 1Dawid Mazurek 41Pawel Olkowsk 16Filip Prebsl 38Ousmane Sow 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marek PapszunBartosch Gaul
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Rakow Czestochowa vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê
-
Rakow CzestochowaGornik Zabrze
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
448Số đường chuyền491
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
25Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 32 | 19 | 8 | 5 | 48 | 21 | 27 | 65 | H T B T T B |
2 | Lech Poznan | 31 | 20 | 3 | 8 | 64 | 29 | 35 | 63 | B T T T H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 32 | 17 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 59 | H T B B H T |
4 | Pogon Szczecin | 31 | 16 | 5 | 10 | 52 | 36 | 16 | 53 | H T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Gornik Zabrze | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B B H H H T |
7 | Cracovia Krakow | 31 | 12 | 9 | 10 | 52 | 49 | 3 | 45 | T H B B T B |
8 | Korona Kielce | 32 | 11 | 10 | 11 | 35 | 43 | -8 | 43 | B T H T T B |
9 | Motor Lublin | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 54 | -10 | 43 | T H B T B B |
10 | GKS Katowice | 31 | 12 | 6 | 13 | 42 | 42 | 0 | 42 | T B T T B B |
11 | Piast Gliwice | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T H B H T |
12 | Radomiak Radom | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | B B H H H T |
13 | Widzew lodz | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 45 | -10 | 37 | T T B B H B |
14 | Lechia Gdansk | 32 | 10 | 6 | 16 | 39 | 53 | -14 | 36 | B T B T T T |
15 | Zaglebie Lubin | 32 | 10 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 36 | T T T H B T |
16 | Slask Wroclaw | 32 | 6 | 10 | 16 | 36 | 51 | -15 | 28 | H T B B T B |
17 | Puszcza Niepolomice | 31 | 6 | 9 | 16 | 34 | 57 | -23 | 27 | B H B H B B |
18 | Stal Mielec | 31 | 6 | 8 | 17 | 32 | 50 | -18 | 26 | B H B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation