Kết quả Rakow Czestochowa vs Gornik Zabrze, 02h30 ngày 22/02

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 22

  • Rakow Czestochowa vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính

  • 45'
    Vladyslav Kochergin (Assist:Zoran Arsenic) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Srdjan Plavsic nbsp;
    Erick Ouma Otieno nbsp;
    1-0
  • 50'
    Gustaf Beggren
    1-0
  • 59'
    1-0
    nbsp;Sondre Liseth
    nbsp;Taofeek Ismaheel
  • 71'
    1-0
    nbsp;Ousmane Sow
    nbsp;Lukas Ambros
  • 71'
    Jesus Diaz nbsp;
    Adriano Luis Amorim Santos nbsp;
    1-0
  • 71'
    1-0
    nbsp;Matus Kmet
    nbsp;Dominik Szala
  • 77'
    Leonardo Miramar Rocha nbsp;
    Jonatan Braut Brunes nbsp;
    1-0
  • 77'
    Patryk Makuch nbsp;
    Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez nbsp;
    1-0
  • 82'
    Ariel Mosor
    1-0
  • 82'
    Matej Rodin nbsp;
    Ariel Mosor nbsp;
    1-0
  • 84'
    1-0
    Patrik Hellebrand
  • 84'
    1-0
    nbsp;Sinan Bakis
    nbsp;Patrik Hellebrand
  • 84'
    1-0
    nbsp;Filip Prebsl
    nbsp;Dominik Sarapata
  • Rakow Czestochowa vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị

  • Rakow Czestochowa3-4-3
    1
    Kacper Trelowski
    4
    Stratos Svarnas
    24
    Zoran Arsenic
    2
    Ariel Mosor
    26
    Erick Ouma Otieno
    30
    Vladyslav Kochergin
    5
    Gustaf Beggren
    20
    Jean Carlos Silva Rocha
    10
    Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
    18
    Jonatan Braut Brunes
    84
    Adriano Luis Amorim Santos
    18
    Lukas Ambros
    44
    Aleksander Buksa
    11
    Taofeek Ismaheel
    8
    Patrik Hellebrand
    21
    Dominik Sarapata
    88
    Yosuke Furukawa
    27
    Dominik Szala
    5
    Kryspin Szczesniak
    26
    Rafal Janicki
    20
    Josema
    25
    Michal Szromnik
    Gornik Zabrze4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Szymon Czyz
    15Jesus Diaz
    12Dusan Kuciak
    8Ben Lederman
    9Patryk Makuch
    14Srdjan Plavsic
    17Leonardo Miramar Rocha
    88Matej Rodin
    3Milan Rundic
    Abbati Abdullahi 22
    Sinan Bakis 9
    Matus Kmet 81
    Sondre Liseth 23
    Filip Majchrowicz 1
    Dawid Mazurek 41
    Pawel Olkowsk 16
    Filip Prebsl 38
    Ousmane Sow 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Papszun
    Bartosch Gaul
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Rakow Czestochowa vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê

  • Rakow Czestochowa
    Gornik Zabrze
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 448
    Số đường chuyền
    491
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
8 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
9 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
10 GKS Katowice 31 12 6 13 42 42 0 42 T B T T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation