Kết quả Gloria Buzau vs Petrolul Ploiesti, 23h00 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 16

  • Gloria Buzau vs Petrolul Ploiesti: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goalnbsp;Alexandru Tudorie (Assist:Tommi Jyry)
  • 35'
    David Jose Gomes Oliveira Tavares nbsp;
    Constantin Valentin Budescu nbsp;
    0-1
  • 40'
    Diego Ferares
    0-1
  • 44'
    0-1
    Alexandru Mateiu
  • 45'
    Dario Canadija
    0-1
  • 46'
    Vitor Emanuel Araujo Ferreira nbsp;
    Dario Canadija nbsp;
    0-1
  • 46'
    Mouhamadou Keita nbsp;
    Alexandru Isfan nbsp;
    0-1
  • 63'
    Alexandru Daniel Jipa nbsp;
    Sergiu Pirvulescu nbsp;
    0-1
  • 64'
    Ricardo Matos nbsp;
    Ion Gheorghe nbsp;
    0-1
  • 69'
    0-1
    nbsp;Denis Radu
    nbsp;Mihnea Radulescu
  • 69'
    0-1
    nbsp;Gheorghe Grozav
    nbsp;Alexandru Mateiu
  • 83'
    0-1
    nbsp;Okechukwu Christian Irobiso
    nbsp;Alexandru Tudorie
  • 90'
    0-1
    nbsp;Alexandru Iulian Stanica
    nbsp;Sergiu Hanca
  • Gloria Buzau vs Petrolul Ploiesti: Đội hình chính và dự bị

  • Gloria Buzau4-2-3-1
    1
    David Lazar
    87
    Diego Ferares
    25
    Dragan Lovric
    5
    Grigore Turda
    14
    Alessandro Ciranni
    8
    Dragos Albu
    27
    Dario Canadija
    88
    Ion Gheorghe
    10
    Constantin Valentin Budescu
    22
    Sergiu Pirvulescu
    30
    Alexandru Isfan
    19
    Alexandru Tudorie
    17
    Mihnea Radulescu
    6
    Tommi Jyry
    11
    Herman Moussaki
    8
    Alexandru Mateiu
    20
    Sergiu Hanca
    24
    Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
    4
    Paul Papp
    2
    Marian Huja
    44
    Lucian Dumitriu
    38
    Lucas Zima
    Petrolul Ploiesti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Tudor Calin
    92Mike Cestor
    21Alin Dobrosavlevici
    80Denis Dumitrascu
    12Alexandru Doru Greab
    98Alexandru Daniel Jipa
    17Mouhamadou Keita
    9Ricardo Matos
    39Dorian Railean
    20David Jose Gomes Oliveira Tavares
    28Vitor Emanuel Araujo Ferreira
    Raul Balbarau 1
    Alin Botogan 36
    Mario Bratu 10
    Raul Bucur 99
    Esanu Alexandru 12
    Gheorghe Grozav 7
    Okechukwu Christian Irobiso 9
    Hasan Jahic 15
    Denis Radu 22
    Alexandru Iulian Stanica 3
    Ioan Tolea 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Gloria Buzau vs Petrolul Ploiesti: Số liệu thống kê

  • Gloria Buzau
    Petrolul Ploiesti
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 541
    Số đường chuyền
    335
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    66
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs